HÓA CHẤT NGUY HIỂM Quy phạm an toàn trong sản xuất, sử dụng, bảo quản và vận chuyển - 5

29 79 Isopentan 80 Isopropylbenzen 81 Isopropylic 82 Isopropylaxetat 83 Metan 84 Metylic 85 Metylpropylxeton 86 Metyletylxeton 87 Metylaxetat 88 Metylgicolaxetat 89 Metylenclorua 90 Metylbutylxeton 91 Metyl glycol 92 Metyl bromua 93 Metylamin CH3NH2 CLDC -17,8 4,95 20,75 CH3Br CCL 4,5 13,5 CH2OC 2H4OH CLDC 2,5 14,0 CH3COC4H9 CLDC 1,2 8,0 CH3COOC2H4OC H3 CH2Cl2 CCL -14 13,0 18,0 CLDC 1,7 8,2 CH3COCH3 CLDC 3,1 16,0 C4H8O CLDC -6 1,90 3,50 C5 H10O CLDC 6 1,49 CH3OH CLDC 8 6,7 36,5 CH4 CCK 2 5,28 15,0 CH3COOCH(CH3)2 CLDC 1,8 8,0 C3H7OH CLDC 13 2,23 C9H13 CLDC 36 0,93 C5H12 CLDC -52 1,36. | 29 79 80 Isopentan C5H12 CLDC -52 1 36 7 50 81 Isopropylbenzen C9H13 CLDC 36 0 93 82 Isopropylic C3H7OH CLDC 13 2 23 83 Isopropylaxetat CH3COOCH CH3 2 CLDC 1 8 8 0 84 Metan CH4 CCK 2 5 28 15 0 85 Metylic CH3OH CLDC 8 6 7 36 5 86 Metylpropylxeton C5 H10O CLDC 6 1 49 87 Metyletylxeton C4H8O CLDC -6 1 90 3 50 88 Metylaxetat CH3COCH3 CLDC 3 1 16 0 89 Metylgicolaxetat CH3COOC2H4OC H3 CLDC 1 7 8 2 90 Metylenclorua CH2Cl2 CCL -14 13 0 18 0 91 Metylbutylxeton CH3COC4H9 CLDC 1 2 8 0 92 Metyl glycol CH2OC 2H4OH CLDC 2 5 14 0 93 Metyl bromua CH3Br CCL 4 5 13 5 Metylamin CH3NH2 CLDC -17 8 4 95 20 75 30 94 95 Naphtalen C10H8 CC 81 0 906 5 90 96 n-nonan C9H20 CLDC 31 0 843 2 90 97 Cacbon oxit CO CCK 12 5 74 0 Metylclorua CHsCl CCL 7 6 17 4 98 Etylen oxit C2H4O CH3CHO CNN 3 66 80 0 99 n-Octan C8H18 CLDC 14 0 945 3 20 100 n-Pentadecan C15H32 CCL 115 0 505 101 n-Petan C5H12 CLDC -44 1 147 7 50 102 Picolin C6H8N CLDC 39 1 43 103 Propan C3H8 CCK 20 2 310 9 35 104 Propylen C3H6 CCK 2 30 105 n-propylenic C3H7OH CLDC 23 2 34 15 5 106 Pyridin C5H5N CLDC 20 1 85 12 4 107 Propylaxetat CH3COOC3H7 CLDC 1 8 8 0 Propylanclorua C3H7CL CCL 17 3 4 14 5 31 108 109 Propylen oxit C3H6O CNN -28 9 2 0 22 0 110 Propylemin C3H7NH2 CLDC 2 0 10 35 111 Styrol C8H8 CLDC 31 1 06 112 Sunfua cacbon CS2 CLDC -43 1 33 52 6 113 Sunfua hydro H2S CCK 23 4 00 45 5 114 Toluen C6H5CN3 CLDC 6 1 27 6 7 115 Tetrahydrofuran C4H8O CLDC -16 1 78 116 n-Tetradecan C14H30 CLDC 4 1 25 117 n-Tridecan C13H28 CCL 90 0 585 118 2 2 4 trimetylpentan C8H18 CLDC -10 1 0 119 Trimetylamin CH3 3N CLDC 2 00 11 60 120 Trietylamin C2H5 3N CLDC 1 25 7 90 121 n-Undecan C11H24 CCL 62 0 692 122 Vinylclorua C2H3CL Cck 38 4 0 Vinylaxetat CH3COOH CH2 CLDC -5 2 6 13

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.