. Vận chuyển. Phương tiện vận chuyển phải được che đậy, tránh mưa . Bảo quản . Bao tay phải được bảo quản ở nơi khô ráo thoáng mát để cách mặt đất ítt nhất 30 cm và cách tường ít nhất 20 cm. Hình1 hình 2 hình 3 hình 4 hình 5 hình 8 hình 9 hình 6 hình 7 6 Sai TT Tên những chỗ đo S ố Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4 Hình 5 Hình 6 Hình 7 Hình 8 Hình 9 số cho phép 1 Chiều dài bao tay đo 1 chính giữa 2 410 430 220 230 410 430 220 230 300 320 190 200 300 320 190. | . Vận chuyển. Phương tiện vận chuyển phải được che đậy tránh mưa nắng- . Bảo quản . Bao tay ph ải được bảo quản ở nơi khô ráo thoáng mát để cách mặt đất ítt nhất 30 cm và cách tường ít nhất 20 cm. Hìnhl hình 2 hình 3 hình 4 hình 5 hình 8 hình 9 hình 6 hình 7 6 TT Tên những chỗ đo S ố Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4 Hình 5 Hình 6 Hình 7 Hình 8 Hình 9 Sai số cho phép 1 Chiều dài bao tay đo 1 410 410 300 300 410 240 240 280 260 5 chính giữa 2 430 430 320 320 430 260 260 300 280 5 2 Chiều dài từ đầu ngón 1 220 220 190 190 190 - - 180 - 3 giữa đến đường nối ống tay 2 230 230 200 200 200 - - 190 - 3 3 Chiều dài từ đầu ngón 1 110 110 110 110 100 110 110 100 100 4 trỏ đến kẽ ngón cái 2 115 115 115 115 105 115 115 105 105 4 4 Chiều dài từ đầu ngón 1 122 117 122 117 117 117 117 117 117 3 cái đến chân ngón cái 2 125 120 125 120 120 120 120 120 120 3 5 Chiều dài từ đầu ngón 1 78 73 78 73 73 73 73 73 73 2 cái đến kẽ ngón cái 2 80 75 80 75 75 75 75 75 75 2 6 Chiều dài ngón trỏ 1 2 80 83 80 83 80 80 80 83 -- 80 83 80 83 -- -- 2 2 7 7 Chiều dài ngón giữa 1 2 90 93 90 93 90 93 90 93 -- 90 93 90 93 -- -- 2 2 8 Chiều dài ngón nhẫn 1 80 80 80 80 - 80 80 - - 2 2 83 83 83 83 - 83 83 - - 2 9 Chiều dài ngón út 1 62 62 62 62 - 62 62 - - 2 2 65 65 65 65 - 65 65 - - 2 10 Chiều rộng cửa ống tay 1 175 175 150 150 175 120 120 140 115 3 2 180 180 156 156 180 125 125 145 120 3 11 Chiều rộng chỗ nối ống 1 120 115 120 115 115 - - 120 - 3 tay 2 125 120 125 120 120 - - 125 - 3 12 Chiều rộng bàn tay đo 1 130 130 130 130 120 130 130 120 120 3 sát kẽ ngón cái 2 135 135 135 135 125 135 135 125 125 3 13 Chiều rộng ngón cái đo 1 62 52 62 52 57 52 52 57 52 2 chỗ lớn nhất 2 65 55 65 55 60 55 55 60 55 2 14 Chiều rộng ngón trỏ 43 43 43 43 - 43 43 - - 1 2 45 45 45 45 - 45 45 - - 1 15 Chiều rộng ngón giữa 1 45 45 45 45 - 45 45 - - 1 2 47 47 47 47 47 47 - - 1