Chia dọc cửa sổ thành các phần với kích thước chỉ định (theo pixel, % hoặc *). ROWS Chia ngang cửa sổ thành các phần với kích thước chỉ định (theo pixel, % hoặc *). BORDER Kích thước của đường kẻ viền khung BORDERCOLOR | 27 FRAME . FRAMESET Trong đó Các tham số ý nghĩa COLS Chia dọc cửa sổ thành các phần với kích thước chỉ định theo pixel hoặc . ROWS Chia ngang cửa sổ thành các phần với kích thước chỉ định theo pixel hoặc . BORDER Kích thước của đường kẻ viền khung BORDERCOLOR Chỉ định màu cho đường viền khung FRAMEBORDER Chỉ định có không 1 0 hiển thị khung của các frame. b. Thẻ FRAME Cú pháp FRAME BORDERCOLOR color FRAMEBORDER 0 1 MARGINHEIGHT height MARGINWIDTH width NAME name NORESIZE SCROLLING YES NO SRC address Target Window_Name Trong đó Các tham số ý nghĩa BORDERCOLOR Màu đường viền khung. FRAMEBORDER 0 1 Chỉ định có không viền khung. MARGINHEIGHT Khoảng cách giữa nội dung trong khung và đường viền ngang. MARGINWIDTH Khoảng cách giữa nội dung trong khung và đường viền dọc. NAME Đặt tên cho khung. NORESIZE Chỉ định không được thay đổi kích thước của khung. SCROLLING YES NO Chỉ định có hay không có thanh cuộn cho khung. SRC Địa chỉ của tài liệu sẽ được hiển thị trong khung. Target Chỉ ra cửa sổ nơi mà tài liệu được hiển thị 28 Ví dụ minh họa HTML HEAD TITLE Frames TITLE HEAD FRAMESET COLS 30 FRAME SRC FRAME SRC FRAMESET HTML Hình Sử dụng thẻ Frame c. Thẻ IFRAME Sử dụng thẻ IFRAME để đặt một frame vào trong một tài liệu HTML. Cú pháp IFRAME ALIGN LEFT CENTER RIGHT TOP BOTTOM BORDER pixels BORDERcOlOR color FRAMEBORDER 0 1 NORESIZE SCROLLING YES NO NAME name SRC url MARGINWIDTH pixels MARGINHEIGHT pixels WIDTH n HEIGHT n IFRAME 29 Trong đó Các tham số ý nghĩa ALIGN Căn lề cho khung BORDER Kích thước đường viền của khung BORDERCOLOR Màu đường viền của khung FRAMEBORDER 0 1 Khung có đường viền hay không NORESIZE Không được phép thay đổi kích thước của khung. SCROLLING YES NO Chỉ định khung có thanh cuộn hay không NAME Đặt tên cho khung SRC Địa chỉ tài liệu được hiển thị trong khung MARGINWIDTH Khoảng cách giữa văn bản nội dung của khung và các đường viền dọc. MARGINHEIGHT Khoảng cách giữa văn bản nội dung của khung và các đường viền ngang. WIDTH Đặt chiều .