Tiếp bảng l) 1 . Máy gỡ, sấy vải - Gỡ, sấy vải - Kiểm tra vải ra . Máy là bóng vải - Bộ phận là bóng - Kiểm tra vải ra . Bàn chuẩn độ . Hầm điều lực . Phòng chứa xút . Phòng cung cấp thuốc tẩy luyện . Máy cung cấp nước đá . Máy nhuộm nền - Bộ phận nhuộm - Kiểm tra vải ra . Máy nhuộm trục nhuộm thùng . Phòng in mẫu hoa . Phòng phóng mầu 2 sàn nhà Mặt vải Mặt đồng hồ đo áp suất Mặt. | Tiếp bảng l 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 . Máy gỡ sấy Trang bị đèn vải sàn nhà Ngang VI 30 chống ẩm - Gỡ sấy vải Mặt vải Ngang IIIb 400 75 - 200 50 chống axít và - Kiểm tra vải ra các chất hóa . Máy là bóng Mặt đồng hồ đo Đứng IIId học khác vải áp suất - 50 50 - - - Bộ phận là bóng Mặt vải Ngang IIIb IIId 400 75 - 200 - - Kiểm tra vải ra Mặt lọ pha chế Đứng IIId - - - 150 30 50 Mặt đồng hồ đo Đứng . Bàn chuẩn độ áp suất IIId - - - 50 - - . Hầm điều lực Mặt đồng hồ đo Ngang Trang bị đèn áp suất IIId - - - 50 - - chống ăn mòn . Phòng chứa Mặt đồng hồ đo Ngang axít và các xút áp suất IIId - - - 50 - - chất hóa học Mặt đồng hồ đo Ngang khác . Phòng cung cấp thuốc tẩy áp suất IIId - - - 50 - - luyện . Máy cung Mặt đồng hồ đo Ngang IIId - - 50 - - cấp áp suất VI nước đá . Máy nhuộm Mặt vải Ngang VI - 400 75 - 200 50 nền Sàn nhà Ngang - - - 30 - - - Bộ phận nhuộm Sàn nhà Ngang VI - - - 30 - - - Kiểm tra vải ra . Máy nhuộm trục nhuộm thùng . Phòng in mẫu hoa Sàn nhà Ngang - - - 30 - - . Phòng phóng mầu 8 Tiếp bảng 1 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 . Phòng điêu Bản kẽm trục Nghiêng IIIb 1 200 - - - - - Độ rọi t khắc khắc vì làm v . Phòng ăn Bề mặt Ngang IVC - - - 50 - - thẳng ké mòn mạ crôm VI - 1 2 ngày . Máy văng Sàn nhà Ngang IIIb 30 khô Mặt vải Ngang IIId 400 75 - 200 50 Độ rọi t - Bộ phận văng Mặt đồng h6 Đứng - - - 50 - - vì mức đ khô áp suất IIb 1 hiểm ca - Kiểm tra vải ra Mặt lưỡi dao Nghiêng - 1000 200 - 500 100 . Phòng điều hồ màu IIa 1 Độ rọi t . Nơi mài dao Mặt vải Đứng IIId 750 100 - - cấp vì y gạt mầu Mặt vải Ngang IIId 200 75 - 100 30 khi chỉn . Máy in hoa - Đầu máy Mặt vải Ngang IIIa - 200 75 - 100 30 Độ rọi t - Cuối máy IIIa 1 cấp vì là . Máy trứng Mặt vải ra Ngang IIIa 1 - 500 100 - 300 75 căng thẳ hoá Mặt vải ra Ngang IIc - - - ngày làm 4. Phân xưởng Mặt vải ra Nghiêng - 750 150 - - - hoàn thành Sàn nhà mặt Nghiêng - 50 150 - . Máy hồ vải . Máy là bóng . Máy kiểm tra . Phân loại đóng .