Các từ viết tắt CÔNG NGHỆ VÀ QUY HOẠCH W - CDMA Bảng tra cứu từ viết tắt ACCH Associated Control Channels Kênh điều khiển liên kết. AI Acquisition Indicator Chỉ thị bắt. AMPS Advanced Mobile Phone System Hệ thống điện thoại di động tiên tiến. ARQ Automatic Repeat Request Yêu cầu lặp lại tự động. AS Access Stratum Tầng truy nhập. BCCH Broadcast Control Channel Kênh quảng bá điều khiển. BCH Broadcast Channel Kênh quảng bá. BER Bit Error Ratio Tỷ số bit lỗi. BSC Base Station Controler Bộ điều khiển trạm gốc. BSS Base Station Subsystem Phân hệ trạm gốc. BTS. | -I- Các từ viết tắt CÔNG NGHỆ VÀ QUY HOẠCH W - CDMA Bảng tra cứu từ viết tắt ACCH Associated Control Channels Kênh điều khiển liên kết. AI Acquisition Indicator Chỉ thị bắt. AMPS Advanced Mobile Phone System Hệ thống điện thoại di động tiên tiến. ARQ Automatic Repeat Request Yêu cầu lặp lại tự động. AS Access Stratum Tầng truy nhập. BCCH Broadcast Control Channel Kênh quảng bá điều khiển. BCH Broadcast Channel Kênh quảng bá. BER Bit Error Ratio Tỷ số bit lỗi. BSC Base Station Controler Bộ điều khiển trạm gốc. BSS Base Station Subsystem Phân hệ trạm gốc. BTS Base Tranceiver Station Trạm vô tuyến thu phát gốc. BPSK Binary Phase Shift Keying Khóa dịch pha nhị phân. CCCH Common Control Channel -I- Các từ viết tắt CDMA Kênh điều khiển chung. Code Division Multiple Access C I Đa truy cập chia theo mã. Carrier to Interference ratio CCCH Tỷ số sóng mang trên nhiễu. Common Control Chanel CCPCH Kênh điều khiển chung. Common Control Physical Chanel CPCC Kênh vật lý điều khiển chung. Common Power Control Chanel CPCH Kênh điều khiển công suất chung. Common Packet Chanel. CPICH Kênh gói chung. Common Pilot Chanel CR Kênh hoa tiêu chung. Chip Rate CS Tốc độ chip tương đương với tốc độ trải phổ của kênh . Circuit Switch DCA Chuyển mạch kênh. Dynamic Chanel Allocation Phân bổ kênh động. DCCH Dedicated Control Channel DPCCH Kênh điều khiển dành riêng. Dedicated Physical Control Chanel DPCH Kênh điều khiển vật lý riêng. Dedicated Physical Chanel DPDCH Kênh vật lý riêng. Dedicated Physical Data Chanel Kênh số liệu vật lý riêng. -I- Các từ viết tắt DTCH Dedicated Traffic Chanel Kênh lưu lượng riêng. DTE Data Terminal Equipment Thiết bị đầu cuối số liệu. DSCH Downlink Shared Chanel Kênh dùng chung đường xuống. EDGE Enhanced Data rate for GSM Evolution. Tăng tốc độ truyền dẫn. ETSI European Telecommunications Standards Institute Viện Tiêu chuẩn viễn thông châu Âu. FACCH Fast Associated Control Channel Kênh điều khiển liên kết nhanh. FACH Forward Access Chanel Kênh truy nhập đường xuống.