Thuật ngữ về dự toán báo giá đấu thầu

To invite bids / tenders for sth : Mời tham gia đấu thầu dự án gì, To put sth out to tender/ contract : Đưa (dự án ) ra mời thầu.

Bấm vào đây để xem trước nội dung
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.