Tham khảo tài liệu 'diện chẩn học part 3', y tế - sức khoẻ, y học thường thức phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 172 302 I H 173 303 I K 174 305 IX-X G- H 175 308 IX P- Q 176 310 III C 177 312 IV-V O Trung điểm đường ngang nối hai điểm thấp nhất của đầu mày. Ngay dưới huyết 26 khoảng 3-5 mm tùy bề dày của cung mày 178 319 III - IV L - M 179 324 III - IV K 180 330 V- VI C 181 332 III D 182 333 II- III H 183 340 I B 184 341 I C 185 342 I O 186 343 XI- XII M- N Trên gờ xương hàm dưới 187 344 XI- XII L - M Điểm nối 1 4 ngoài và 3 4 trong của đoạn cong theo gờ xương hàm dưới từ huyệt 343 đến 293 188 345 XI- XII L - M Điểm giữa của đoạn cong theo gờ xương hàm dưới từ huyệt 343 đến huyệt 293 189 346 XI- XII L Điểm nối 3 4 ngoài và 1 4 trong của đoạn cong theo gờ xương hàm từ huyệt 343 đến huyệt 293 190 347 X -XI B Trên đường dọc qua giữa lỗ mũi sát bờ cong trên ụ cằm 191 348 O- I O Điểm giữa huyệt 126 và 342 192 353 VI H 193 354 VI E 194 355 V- VI D 195 356 VIII H Bên phải 196 357 VI D-E 197 358 VI K 198 360 III E 199 365 XII O Nơi chẻ đôi của ụ cằm 200 377 O C 201 379 O B 202 401 O- I O 203 405 II- III C Điểm giữa đoạn nối huyệt 197 và huyệt 310 204 421 II D 205 422 II E 206 423 II G 207 432 VI - VII E- G Trung điểm tuyến E-G 208 437 VIII - IX H 209 458 II- III H 210 459 V- VI M- N 211 460 V M- N Điểm nối 1 3 trước và 2 3 sau của đoạn từ huyệt 130 đến bờ trước mí tóc mai 212 461 X -XI K Trên đường tiếp tuyến với bờ môi dưới 213 467 VI - VII D-E Kết hợp với huyệt 61 và 491 thành tam giác đều 214 477 III - IV B -C Điểm nối 2 4 trên và 1 3 dưới của đoạn thẳng từ huyệt 34 đến huyệt 26 215 481 VII - VIII G- H Bên trái kết hợp với huyệt 37 40 tạo thành tam giác đều 216 491 VI - VII D Điểm nối 2 3 trên và 1 3 dưới của đoạn từ đầu mặt đến huyệt số 6 217 505 V-VI C 218 511 IX-X E Giáo Trình Diện Chân Học Page 37 219 521 XII O 220 555 V N - P Giữa mí tóc mai -ngang đuôi mắt 221 556 Trên tuyến 0 O 222 557 Trên tuyến 0 O Trên huyệt 556 223 558 0 G 224 559 0 H 225 560 0 E 226 561 III G 227 564 0 K Huyệt nằm sát mí tóc trán 228 565 VI D 229 567 II Q 230 630 VIII - IX B -C Giáo Trình Diện Chân .