Tham khảo tài liệu 'đáp án đề thi thử vào đại học, cao đẳng môn thi: hóa học - đề 001', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | http Download Tài liệu Đề thi miễn phí ĐÁP ÁN VÀ HƯỚNG DẪN GIẢI ĐỀ 001 PHẦN CHUNG 44 câu - từ câu 1 đến câu 44 1. B. Các nguyên tố s IA IIA trừ H nguyên tố d IB VIIIB và nguyên tố f họ lantan và actini đều có một hay hai electron ở lớp ngoài cùng nên các nguyên tố này là kim loại. Một phần các nguyên tố p IIIA VIIIA cũng là kim loại số còn lại là nguyên tố phi kim. 2. tự do tạo cho kim loại bốn tính chất chung là tính ánh kim phản xạ ánh sáng tính dẻo các lớp kim loại có thể trượt lên nhau tính dẫn điện sự chuyển động thành dòng có hướng của các electron tự do và dẫn nhiệt truyền nhiệt từ điểm này đến điểm khác . Tính cứng được quyết định bởi độ bền liên kết kim loại. 3. B. Mg 2HCl MgCl2 H2 1mol 1mol Al 3HCl AlCl 3 2H2 1mol 1 5mol Fe 2HCl FeCl2 H2 1mol 1mol 4. C. Na HCl NaCl 1 2H2 1 Na H2O NaOH 1 2H2 2 5. A. 0 1 0 1 2NaOH H2SO4 Na2SO4 2H2O 0 2 0 1 Na2CO3 HCl NaHCO3 NaCl 3 m Na 0 1 0 2 X 23 6 9 g 0 05 0 05 dư a CO V 0 00L 6. B. M 2HCl MCl2 H2 n nH. -56 0 25mol M 7 6 30 4 Mg 24 30 4 Ca 40 M H2 22 4 0 25 7. A. 8 C. Al------------- Al3 3e- xN 5x-2y e-- xN sốmolNxOy 0 8 5x - 3y 0 3 bằng0 3 mol 0 0 24 0 3x 0 24 5x - 2y 0 3 5x - 8 2 x 2 và y 1 N2O x 1 x 2 y 47 4 _ 9 B. nphèn 474 0 1 mol nAl3 0 1 mol n 2- 0 2 mol SO4 Ba2 SO42- BaSO4 m BaSO4 46 6 gam 0 2 0 2 Al3 3OH- Al OH 3 Al OH 3 OH- Al OH 4- 0 1 0 3 0 1 còn 0 1 mol 3OH- 0 1 0 1 0 1 0 10. B. Fe 4HNO3 Fe NO3 3 NO 2H2O 0 01 0 04 0 01 còn 0 005 mol Fe Fe 2Fe NO3 3 3Fe NO3 2 0 005 0 01 0 015 mmuối 0 015 mol X 180 g mol 2 7 gam o 11. C. Fe OH 2 FeO H2O không có oxi 1 http Download Tài liệu Đề thi miễn phí FeCO3 FeO H2O không có oxi 2Fe NO3 2 Fe2O3 4NO2 I 2O2 CO Fe2O3 500-60 O 2FeO CO2 12. B. CI2 2NaOH NaCl NaClO H2O 0 1 0 1 SO2 CI2 H2O H2SO4 2HCl 0 1 0 1 13. B. Zn H2SO4 ZnSO4 H2 H2 S H2S H2S Cu NO3 2 CuSị đen 2HNO3 14. C 3C2H4 2KMnO4 4H2O 2MnO2 0 3 0 2 Khối lượng của C2H4 OH 2 là 0 3 X 62 15. C 1 2 3 4 5 Ch2 ch Ch2 Ch Ch3 Ch3 16. C 3Cl2 6KOH 5KCl KClO3 3H2O 0 3 0 1 N2SO3 CỈ2 H2O Na2SŨ4 .