Ôn Luyện Thi Đại Học Năm 2011 Môn: Anh Văn - Đề 020

Tham khảo tài liệu 'ôn luyện thi đại học năm 2011 môn: anh văn - đề 020', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 020 Ôn Luyện Thi Đại Học Năm 2011 - Môn Anh Văn Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others 1. a. hour b. hear c. hit d. hat 2. a. ache b. chemist c. cheerful d. scholarship Choose the word whose main stress is placed differently from the others 3. a. approximate b. accomplish c. invaluable d. expectation 4. a. relationship b. engineer c. ability d. enjoy 5. a. exhaust b. organic c. explain d. student Make the correct choice 6. The government has promised to deal with the problem of among young people. a. unemployment b. unemployed c. employer d. employee 7. Sometimes I have problems at work but the whole I enjoy my job. a. in b. on c. with d. at 8. I ve lost my keys. Can you help me to look them a. for b. after c. at d. up 9. We had an enormous meal. It consisted_seven courses. a. off b. on c. of d. for 10. I hope you succeed getting what you want. a. for b. with c. on d. in 11. Somebody broke my car and stole the radio. a. in b. into c. through d. up 12. How much money do you spend food each week a. with b. on c. about d. for 13. Go on finish the dessert. It needs up because it won t stay fresh until tomorrow. a. to eat b. eating c. eaten d. eat 14. This test is easy me. a. for b. to c. on d. in 15. We met when we were . a. in holiday b. during holidays c. on holiday d. by our holidays 16. I will see him when he here tomorrow. a. comes b. will come c. has come d. had come Page 1 THE GCSE EXAMINATION 020 Ôn Luyện Thi Đại Học Năm 2011 - Môn Anh Văn 17. The boys broke a window when they football. a. played b. were playing c. had played d. are playing 18. This company offered attractive jobs. a. much b. a lot c. a great deal of d. a lot of 19. Were they when they got the jobs a. satisfying b. satisfied c. satisfaction d. satisfactorily 20. I hope there won t be too much difficulty a work permit. a. to get b. for getting c. with getting d. in getting 21. He said he was sorry that he had given me trouble. a. so many b. so .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
463    18    1    23-11-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.