Tham khảo tài liệu '22 tcn 222-95 - phần 13', kinh tế - quản lý, tiêu chuẩn - qui chuẩn phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Phụ lục 4 tiếp theo Lượng rẻ nưởc 1000T Trọng tải 1000T Kích thước m Diện tích cản gió m2 Độ sâu bé nhất Iruớc bến m Chiểu dài Bể rộng Chiều cao mạn Mớn nước Chiểu dài đoạn thảng tàu Ngang tàu. An Dọc tàu. An . Lớn nhất Lt max giữa hai đường vuông góc Ln đẩy hảng chưa CÓ hàng đẩy hàng chưa có hàng đẩy hàng chưa cỏ hàng dấy hàng chưa có hảng TÀU CHỞ HẢNG KHÔ 1 50 47 8 4 3 4 17 I2 130 270 70 80 3 9 2 70 60 10 5 2 0 24 17 370 540 100 130 3 82 72 4 6 2 1 29 21 490 730 140 170 5 2 5 3 2 100 88 13 8 36 26 700 1050 180 230 7 4 5 112 100 15 2 41 30 860 1300 220 280 7 0 10 125 113 16 8 9 6 7 2 46 34 1090 1640 270 340 15 10 143 131 11 3 8 2 54 40 1360 2080 350 440 9 1 20 14 160 146 12 3 3 5 62 4G 1650 2560 430 540 9 9 30 23 185 170 23 2 14 0 71 53 2100 3300 5 iO 650 50 40 212 196 16 0 12 0 5 0 86 65 3230 42Ì0 720 9i0 13 3 22 TCN 222-95 Phụ lục 4 tiếp theo Lượng ré nước 1000T Trọng tải 1000T Kích thước m Diện tích can gió m Độ sâu bè nhất trước bến m Chieu dài Bề rộng Chiếu cao mạn Mớn nước Chiểu dài đoạn thảng íàu Ngang tàu AQ Doc tầu An Lớn nhất giữa hai đường vuông góc Ọ đắy hàng chưa có háng đầy hàng chưa có hảng đáy háng chưa có hàng đáy hàng chưa có hàng 3. TÀU CHỎ QUẢNG 3 86 82 12 0 37 29 450 750 130 170 5 8 5 97 90 6 5 42 32 570 940 170 220 6 4 7 108 98 6 3 2 6 49 37 640 1070 190 260 10 124 111 7 2 56 44 890 1500 240 320 15 10 144 130 18 5 10 5 8 0 68 54 1150 1980 310 410 20 15 157 144 8 6 73 57 1340 2310 360 490 0 5 30 23 180 163 9 5 85 77 1680 2980 500 660 10 6 50 40 213 190 28 5 10 8 104 83 2210 4020 730 970 12 1 75 60 232 215 32 0 17 5 12 2 114 91 2530 4680 920 1000 13 5 100 80 252 233 13 5 126 100 2850 5400 1100 1400 15 2 125 100 266 246 37 0 135 108 3070 5920 1200 1600 16 6 150 120 280 265 39 0