Diện tích lá: về kích thước lá ở các nghiệm thức cũng có sự khác biệt. Ở 30 ngày sau xử lý nghiệm thức xử lý 25 gram chế phẩm Trichodema / cây (T4) kích thước lá to nhất. Tuy nhiên đến 60 ngày sau khi xử lý thì nghiệm thức 40g Trichodema + 800g phân chuồng có diện tích lá to, cây xanh tốt và đẹp nhất | DOWNLOAD 10 g Tr. 50 50 60 20 g Tr. 50 50 70 40 g Tr. 50 50 40 20 g Tr. 30 30 40 DC co 10 20 10 DC khong 50 40 60 Phu luc Ty lệ cây chết han giữa cac nghiệm thức ở thí nghiệm phong trừ bệnh trến cây sâu riếng vứởn ứởm Nghiệm thức 45 ngay SXL 60 ngay SXL Lap lai I II III I II III 10 g Tr. 10 10 .01 10 10 01 10 10 20 g Tr. 10 10 10 01 10 01 10 10 40 g Tr. 10 01 10 10 10 10 01 10 20 g Tr. 10 01 10 10 10 10 01 10 DC co 20 01 20 20 20 20 01 20 DC khong 50 40 50 90 100 100 One-Way Analysis of Variance DIỆN tích la của CÁC nghiệm thức trong thí NGHIỆM SÁủ RIENG VứỜN ứƠM SAủ chủng nám bệnh 30 NGÁY Means plot LSD Confidence level 95 Range test LSD Analysis of variance Source of variation Sum of Squares . Mean square F-ratio Sig. level Between groups 5 .0108 Within groups 12 Total corrected 17 0 missing value s have been excluded. 118 DOWNLOAD Phu lục Diện tích la cua các nghiệm thức ở thí nghiệm phong trừ bệnh trên cây sáu riêng vứởn ứởm cm2 Nghiệm thức 45 ngáy SXL 60 ngáy SXL Láp lái I II III I II III 10 g Tr. 66 58 66 85 76 84 20 g Tr. 72 58 61 83 82 91 40 g Tr. 79 66 55 95 94 93 20 g Tr. 82 76 74 75 56 72 ĐC co 68 47 59 69 75 61 ĐC khong 48 39 50 0 1 0 Phụ lục Chỉ số diệp luc tố trên lá cua các nghiệm thức ở thí nghiệm phong trứ bệnh trên cây sâu riệng ngoái ruộng Nghiệm thức 45 ngáy SXL 60 ngáy SXL Láp lái I II III I II III 10 g Tr. 23 7 22 4 25 5 24 2 31 1 25 2 20 g Tr. 28 8 22 9 25 5 30 9 32 8 32 5 40 g Tr. 23 4 24 6 26 6 29 0 33 4 35 0 20 g Tr. 24 6 23 8 22 6 26 9 32 5 34 4 ĐC co 21 1 26 3 22 7 20 0 23 3 21 1 ĐC khong 21 7 23 0 21 1 21 4 20 7 18 7 Phụ lục Diện tích lá củá các nghiệm thức ở thí nghiệm phong trứ bệnh trên cáy sáu riệng ngoái ruọng cm2 Nghiệm thức Trứởc XL 45 ngáy SXL 60 ngáy SXL 119 DOWNLOAD Láp lai I I II III II III I II III 10 g Tr.