Đề thi tuyển sinh vào lớp 10 môn tiếng anh trường chuyên tỉnh Thái Bình năm học 2008- 2009

Tham khảo tài liệu 'đề thi tuyển sinh vào lớp 10 môn tiếng anh trường chuyên tỉnh thái bình năm học 2008- 2009', tài liệu phổ thông, tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Sở Giáo dục-Đào tạo Thái Bình Đề thi tuyển sinh lớp 10 THPT Chuyên - Năm học 2008-2009 Môn Tiếng ANh Người coi thi thứ nhất Ghi rõ họ tên Người coi thi thứ hai Ghi rõ họ tên Họ và tên thí sinh Ngày sinh Noi sinh Trường THCS Phòng thi Số báo danh Số phách K------------------------------------------- Điểm bài thi Người chấm thi thứ nhất Người chấm thi thứ hai Số phách Bằng số Bằng chữ Ký ghi rõ họ tên Ký ghi rõ họ tên Đề chính thức Môn Tiếng ANh Thời gian 150 phút không kể thời gian giao đề Đề thi gồm 04 trang thí sinh làm bài trực tiếp vào đề thi âm một từ mà phần gạch chân có cách đọc khác với các từ còn lại 0 5 điểm . dead B. bread D. bead 2. A. myth B. with C. both D. tenth 3. A. cough C. though 4. A. prefer B. better C. worker 5. A. needed B. naked C. sacred D. walked 1 . 2. . 3 4 5 II. Tìm một từ có vị trí trọng âm chính khác với các từ còn lại 0 5 điểm 6. A. balcony B. accident C. mechanic D. survey 7. A. result B. imaginary C. annoyed D. politics 8. A. admire B. honor C. title D. difficult 9. A. general B. opinion C. abroad D. surprise 10. A. decay B. purpose C. however D. invention 6. 7. . 8 9 10 vựng - ngữ pháp III. Chọn đáp án thích hợp nhất A B C hoặc D để hoàn thành các câu sau 1 0 điểm 11. She gas before going out. A. turn on B. turning on C. turn off D. turning off 12. We think that Mother s Day should be celebrated. A. nationwide B. national C. nation D. native the problem is he will try to solve it. A. However B. Whatever C. How D. What 14. Do you know a can buy sweets and newspapers A. that B. which C. where 15. My mother is one of the women . A. enjoys to spend B. enjoys spending C. enjoy spending 16. Their exports are . A. similar B. like C. as D. if D. enjoy to spend D. same Trang 1 5 Thí sinh không làm bài vào phần gạch chéo này 17. You may put money in a small coin bank .a piggy bank at home to keep it safe. A. as such B. such C. such as

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
272    19    1    23-11-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.