stress [stres] (n): sự căng thẳng; tâm trạng căng thẳng - The stresses of morden life: những sự căng thẳng của cuộc sống hiện đại stressful ['stresfl](a): gây ra căng thẳng 2. pressure ['pre∫ə(r)](n): sức ép, áp suất, áp lực - atmospheric pressure: áp suất khí quyển - under the pressure of public opinion (dưới sức ép của dư luận quần chúng) | UNIT 6 FUTURE JOBS VOCABULARY 1. stress stres n sự căng thẳng tâm trạng căng thẳng - The stresses of morden life những sự căng thẳng của cuộc sống hiện đại stressful stresfl a gây ra căng thẳng 2. pressure prejo r n sức ép áp suất áp lực - atmospheric pressure áp suất khí quyển - under the pressure of public opinion dưới sức ép của dư luận quần chúng 3. impress im pres v gây ấn tượng làm cảm kích - to be deeply impressed by someone s kindness cảm kích sâu sắc vì lòng tốt của ai impression im prejn ấn tượng - to make a strong impression on someone gây một ấn tượng mạnh mẽ đối với ai impressive im presiv a gây ấn tượng sâu sắc - Forgiveness is always impressive. sự tha thứ bao giờ cũng gây ấn tượng sâu sắc 4. vacancy veikonsi n khoảng không một vị trí hay chức vụ còn bỏ trống chô khuyết - We have vacancies for typists. chúng tôi còn khuyết chân đánh máy vacant veikont a trống rông bỏ không khuyết - Is the lavatory vacant phòng vệ sinh không có người à 5. resume rezju mei n bản tóm tắt lý lịch 6. candidate k ndidit n người xin việc người ứng cử ứng cử viên - The company is beingforced to reduce staff and Ifear I m a likely candidate for redundancy. Công ty đang buộc phải giảm biên chế và tôi e rằng rất có thể tôi bị liệt vào số dư thừa 7. suitable su tobl a phù hợp thích hợp - suitable for to something somebody 8. recommendation rekomen deifn n sự giới thiệu sự tiến cử - I bought it on your recommendation. Tôi mua món đó theo lời giới thiệu của anh - a letter of recommendation thư giới thiệu recommend reko mend v giới thiệu tiến cử - Can you recommend me a good English dictionary Anh có thể giới thiệu cho tôi một quyển từ điển Anh ngữ tốt không 9. jot down take notes note down 10. qualification kwolifi keijn n khả năng chuyên môn trình độ chuyên môn tiêu chuẩn chuyên môn văn bằng học vị chứng chỉ. - a doctor s qualifications những văn bằng chứng nhận của một bác sĩ qualified kwolifaid a đủ khả năng đủ điều kiện - a qualified doctor một bác sĩ có đủ trình độ chuyên môn