Unit 1: Home Life (Advanced textbook)

Unit 1: Home Life (Advanced textbook) I. Reading: 1. iron clothes : ủi quần áo 2. mop the floor : lau sàn nhà 3. air-dry the clothes/ the laundry : phơi quần áo 4. dispose of garbage : đổ rác 5. laundry (n) : quần áo cần giặt, sự giặt, tiệm giặt 6. pigsty (n) : chuồng lợn 7. teenage children : con/ trẻ em vị thành niên 8. disgust (n) : sự kinh tởm disgusted (a) : cảm thấy kinh tởm disgusting (a) : làm kinh tởm disgustedly (adv) : 1 cách kinh tởm 9. glare (n) : cái nhìn. | Unit 1 Home Life Advanced textbook I. Reading 1. iron clothes ủi quân áo 2. mop the floor lau sàn nhà 3. air-dry the clothes the laundry phơi quân áo 4. dispose of garbage đổ rác 5. laundry n quân áo cân giặt sự giặt tiệm giặt 6. pigsty n chuồng lợn 7. teenage children con trẻ em vị thành niên 8. disgust n sự kinh tởm disgusted a cảm thấy kinh tởm disgusting a làm kinh tởm disgustedly adv 1 cách kinh tởm 9. glare n cái nhìn trừng trừng ánh sáng chói glare v chiếu sáng nhìn trừng trừng 10. conflict n sự mâu thuẫn conflict v mâu thuẫn với conflicting a có tính mâu 5huẫn 11. scenario n viễn cảnh kịch bản 12. repeatedly adv lập lại 13. battle n trận chiến battle v with chiến đấu 14. dismay v làm mất tinh thân can đảm dismayed a at làm bối rối làm hoang mang 15. bewilder v bewildered a bối rối bewilderment n sự bối rối hoang mang 16. blow off blow- blew- blown thổi bay đi từ bỏ 17. nag v rây la bắt nạt nag n sự la lối giẻ rách 18. soiled dishes chén dĩa dơ 19. hang up treo 20. credit n lòng tin 21. household labor việc trong nhà 22. devastate v tàn phá phá huỷ devastatation n sự tàn phá devastating a tàn phá 23. dynamics n động lực học dynamics n plu the way in which people or things situation dynamic a năng động 24. at some level ở một mức độ nào đó 25. divvy up chia sẻ phân phối 26. contemporary a đương thời 27. pragmatic thực dụng giáo điều võ đoán 28. domestic a nội địa bên trong 29. window cleaner n chất rửa cửa sổ 30. awful a kinh khủng tồi tệ behave and react to each other in a particular 1 II. Speaking 1. gathering n buổi hơp mặt 2. spill a cup of tea on her lap làm đổ trà vào vạt áo 3. pot plant n cây chậu 4. have an urgent phone có đện thoại khẩn 5. apologize to sb for sth xin lỗi apology n sự xin lỗi make an apology to sb 6. forgive - forgave- forgiven tha thứ 7. disturb v quấy rối disturbance n sự quấy rối kẻ náo động 8. droop for lack of water rũ xuống vì thiếu nước 9. be overwhelmed with tràn ngập dồn dập 10. clumsiness n sự vụng về 11. a play rehearsal .

Bấm vào đây để xem trước nội dung
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
11    75    2    03-06-2024
44    313    2    03-06-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.