Vi khuẩn thật eubacteriotic cell tế bào nhân chuẩn eucaryote xem eukaryote euchromatic regions vùng nhiễm sắc euchromatin chất nhiễm sắc điển hình eugamic (thuộc) giao phối ở tuổi thành thục eugenics (sự) cải tạo giống, hoàn thiện giống eugienoid movement chuyển động kiểu dạng tảo mắt Euglenophyceae lớp tảo mắt Eukarya giới sinh vật nhân chuẩn eukaryote sinh vật nhân chuẩn eukaryotic (thuộc) sinh vật nhân chuẩn eumetazoa động vật đa bào chính thức Eumycota ngành Nấm điển hình Euphausiacea. | etiology thuyết cán nguyên nguyên nhân học eubacteria vi khuẩn thật Eubacteriales bộ Vi khuẩn thật eubacteriotic cell tế bào nhân chuẩn eucaryote xem eukaryote euchromatic regions vùng nhiễm sắc euchromatin chất nhiễm sắc điển hình eugamic thuộc giao phối ở tuổi thành thục eugenics sự cải tạo giống hoàn thiện giống eugienoid movement chuyển động kiểu dạng tảo mắt Euglenophyceae lớp tảo mắt Eukarya giới sinh vật nhân chuẩn eukaryote sinh vật nhân chuẩn eukaryotic thuộc sinh vật nhân chuẩn eumetazoa động vật đa bào chính thức Eumycota ngành Nấm điển hình Euphausiacea bộ Hình tôm Euphorbiaceae họ thầu dầu euphotic zone vùng sáng euploid thể nguyên bội euploidy nguyên bội eupyrerie tinh trùng điển hình european corn borer ECB bọ rầy ngô châu Âu european medicines evaluation agency EMEA cơ quan đánh giá y học châu Âu european patent convention công ước bản quyền châu Âu european patent office EPO ván phồng bản quyền châu Âu european plant protection organization EPPO tổ chức bảo vệ thực vật châu Âu eusporanglum túi bào tử thật eustachian tube vồi Eustachio eustachian valve van Eustachio eustele trung trụ thật trung trụ chính thức eutely nguyên lượng eustomatous có miệng chính thức có miệng rõ rệt Eutheria phân lớp Thú bậc cao phân lớp thú có nhau eutrophic giàu dinh dưỡng phì dưỡng eutherodactyl có ngón rời eutrophic lake hồ phú dưỡng evaginate sự lộn trong ra ngoài evagination sự bốc hơi nước evaporation sự bốc hơi nước làm khô evapotranspiration sự bốc thoát hơi nước even distribution sự phân bố đồng dạng 115 evenness độ đồng dạng event sự kiện evergreen forest rừng thường xanh evergreen plant thực vật thường xanh evocation sự kích thích evolute quay ngược evolution sự tiến hoá evoked potentials điện thế khởi kích exalbuminous không phôi nhũ exarch có bó nguyên mộc tiếp giáp với trụ bì excision repair sửa chữa chỗ cắt evolutionary conservation bảo tồn tiến hoá evolutionary phases các pha tiến hoá evolutionary systematics hệ thống tiến hoá evolutionary time thời gian .