Liliopsida lớp Hành, lớp Loa kèn, lớp Huệ limb , chân, cánh (lá) cánh hoa limb muscle cơ chi limbic system hệ limbic limbous chờm lên nhau lime-induced chlorosis (bệnh) vàng úa do vôi limicolous sống trong bùn limit cycle chu kỳ giới hạn, ổn định limiting factor nhân tố giới hạn limivorous ăn bùn limnobiotic sống ở n−ớc ngọt limnology hồ học limnophilous −a đầm hồ limonene limonen Lincoln index chỉ số Lincohl, chỉ số độ lớn quần thể linear tính , thẳng hàng lingua −ỡi hạ hầu, mảnh d−ới hầu miệng lingua. | Liliopsida lớp Hành lớp Loa kèn lớp Huê limb chân cánh lá cánh hoa limb muscle cơ chi limbic system hệ limbic limbous chờm lên nhau lime-induced chlorosis bênh vàng úa do vôi limicolous sống trong bùn limit cycle chu kỳ giới hạn ổn định limiting factor nhân tố giới hạn limivorous ăn bùn limnobiotic sống ở nước ngọt limnology hồ học limnophilous ưa đầm hồ limonene limonen Lincoln index chỉ số Lincohl chỉ số độ lớn quần thể linear n tính thẳng hàng lingua hạ hầu mảnh dưới hầu miệng lingual thuộc lưỡi lưỡi gai lingual lipase lipaza lưỡi lingulate có dạng lưỡi linkage sự liên kết linkage disequilibrium bất cân bằng liên kết linkage group nhóm liên kết linkage map bản đồ liên kết linkaged gene gen liên kết linker tác nhân liên kết tác nhân kết nối linke linker protein protein liên kết linking kết nối Linnaean system hê thống phân loại Linnaeus linoleic acid axit linoleic linolenic acid axit linolenic LPAAT protein protein LPAAT LysoPhosphatidic Acid Acyl Transferase lipase lipaza lipid bilayer lớp kép lipid lipid body thể lipid lipid rafts mảng lipid nổi lipid sensors đầu dồ lipid lipid vesicles khoang lipid lipidomics hê mỡ học lipogenous sinh mỡ sinh lipid tạo mỡ lipolytic enzymes enzym phân giải lipid 191 lipophilic ưa mỡ lipoplast thể lipid lipopolysaccharide lipopolysacarid lipoprotein lipoprotein lipoprotein-associated coagulation inhibitor LACI chất chống đông liên kết lipoprotein chất ức chế vón cục liên kết lipoprotein liposome liposom lipoxidase lipoxidaza lipoxygenase lox lipoxygenaza lipoxygenase null không có lipoxygenaza lissencephalous có bán cậu đại não trơn Listeria monocytogenes vi khuẩn Listeria monocytogenes lithite hạt vôi sỏi lithocyts túi sỏi túi đá lithodomous sống trong hốc đá sống trong kẽ đá lithogenous tạo đá hoá đá lithophagous đá đá khoan đá lithophyte thực vật mọc trên đá lithotomous khoan đá đục đá litter lớp phủ littoral biển hồ nông littoral seaweed communities