nicotinamide adenine dinucleotide phosphate phosphat dinucleotid nicotinamid-adenin nicotine-adenine dinucleotide dinucleotid nicotin-adenin nicotine-adenine dinucleotide phosphate phosphat dinucleotid nicotinadenin nicotine-adenine dinucleotide phosphate, reduced (NADPH) dinucleotid phosphat nicotin-adenin nicotine-adenine dinucleotide, reduced (NADH) dinucleotid nicotinadenin khử nicotinic acid axit nicotinic nictitating membrane màng thấm, màng đáy nidamental tạo vỏ nidation (sự) tạo tổ nidicolous ở lại tổ, rời tổ muộn,. | nicotinamide adenine dinucleotide phosphate phosphat dinucleotid nicotinamid-adenin nicotine-adenine dinucleotide dinucleotid nicotin-adenin nicotine-adenine dinucleotide phosphate phosphat dinucleotid nicotin-adenin nicotine-adenine dinucleotide phosphate reduced NADPH dinucleotid phosphat nicotin-adenin nicotine-adenine dinucleotide reduced NADH dinucleotid nicotin-adenin khử nicotinic acid axit nicotinic nictitating membrane màng thấm màng đáy nidamental tạo vỏ nidation sự tạo tổ nidicolous ở lại tổ rời tổ muộn thuộc chim non yêu nidification sự làm tổ nidulation sự làm tổ nidus tổ ổ hốc nhỏ nhân night blindness chứng quáng gà chứng dạ thị night terror sự sợ đém NIGMS viết tắt của National Institute of General Medical Sciences nigrescent đen nhạt NIH viết tắt của National Institutes of Health NIHRAC ủy ban tư vấn về ADN tái tổ hợp Recombinant DNA Advisory Committee của Viện Y tế quốc gia Mỹ NIH ninhydrin reaction phản ứng ninhydrin nipple núm vú NIR viết tắt của Near-InfraRed spectroscopy nisin nisin peptid diệt khuẩn tách chiết từ Lactococcus lactis Nissl bodies thểNissl hạt Nissl thể hổ vằn Nissl substance chất Nissl NIT viết tắt của Near-Infrared Transmission nitrate bacteria vi khuẩn nitrat nitrate reduction khử nitrat nitrates nitrat nitrate-reducing bacteria vi khuẩn khử nitrat nitric oxide oxid nitric nitric oxide synthase synthaza oxid nitric nitrification sự nitrat hoá nitrifying bacteria vi khuẩn nitrat hoá nitrilase nitrilaza nitrites nitrit 229 Nitrobacteriaceae họ Nitrobacteriaceae nitrogenase nitrogenaza nitrogen balance cân bằng nitơ nitrogen cycle chu trình nitơ nitrogen fertilizer phân bón nitơ nitrogen fixation cố định đạm cố định nitơ nitrogen flux dồng nitơ nitrogen metabolism chuyển hoá nitơ nitrogenase system hệ thống nitrogenaza nitrogenous base bazơ nitơ nitrophilous ưa đạm ưa nitơ nitrozation sự nitrơ hoá nm viết tắt của nanometers NMR cộng hưởng từ hạt nhân Nuclear Magnetic Resonance NO oxid nitric Nitric Oxide nociceptive đau nhức .