Thuật ngữ sinh học Anh - việt part 9

saprophyte thực vật hoại sinh saprophytic (thuộc) thực vật hoại sinh saprotrophy (sự) hoại sinh, đời sống hoại sinh SAR viết tắt của Systemic Acquired Resistance SAR by NMR kỹ thuật SAR by NMR (tạo t−ơng tác hoạt tính cấu trúc Structure-Activity Relationship - bằng cộng h−ởng từ hạt nhân - Nuclear Magnetic Resonance) sarcodic (có) dạng nạc, (có) dạng thịt Sarcodina lớp Trùng chân rễ, lớp Trùng chân giả sarcodous (có) nạc, (có) thịt sarcoid (có) dạng nạc, (có) dạng thịt sarcolemma màng cơ sarcoma sarcoma, sarcom, sacom sarcomas (các) sarcoma. | saprophyte thực vật hoại sinh saprophytic thuộc thực vật hoại sinh saprotrophy sự hoại sinh đời sống hoại sinh SAR viết tắt của Systemic Acquired Resistance SAR by NMR kỹ thuật SAR by NMR tạo tương tác hoạt tính cấu trúc -Structure-Activity Relationship - bằng cộng hưởng từ hạt nhân - Nuclear Magnetic Resonance sarcodic có dạng nạc có dạng thịt Sarcodina lớp Trùng chân rễ lớp Trùng chân giả sarcodous có nạc có thịt sarcoid có dạng nạc có dạng thịt sarcolemma màng cơ sarcoma sarcoma sarcom sacom sarcomas các sarcoma các sarcom các sacom sarcomata các sarcoma các sarcom các sacom sarcomere khúc cơ đốt cơ sarcophagous ăn thịt sarcoplasmic reticulum lưới cơ tương lưới nhục chất Sariarelli Shwartzman phenomenon hiện tượng Sanarelli Shawartzman sartorius cơ may satellite vệ tinh thể kèm Satellite cells tế bào kèm tế bào vệ tinh satellite DNA ADN vệ tinh satiation sự ngấy saturated fatty acids SAFA axit béo bão hoà saturation sự bão hoà saturation point điểm bão hoà savanna đồng cỏ savan trảng cỏ saxicole sống trên đá mọc trên đá saxitoxins saxitoxin SBO dầu đậu tương soybean oil scab 1. Vảy nốt 2. bệnh nốt vẩy scabellum gốc cánh scaberulous sần sùi có nốt sần scabrid sần sùi xù xì đóng vảy có vảy scabrous sần sùi có nốt sần scaffold khung protein lõi protein scaffold radial loop model mô hình vòng lõi protein toả tia scale vảy scale bark 1. Vỏ có vảy 2. Vỏ khô scale leaf lá có vảy scalene muscle cơ thang 305 scale-up mở rộng qui mô scaly bark vỏ có vảy scandent thuộc leo bám scanning electron microscope kính hiển vi điện tử quét scanning transmission electron microscope kính hiển vi điện tử truyền quét scanning tunneling electron microscopy kính hiển vi điện tử ống quét scansorial thích nghi leo trèo scape 1. Cán 2. Gốc râu scaphoid xương thuyền Scaphopoda lớp Chân thuyền scapigenous có cán thuộc gốc râu scapula xương bả scapular thuộc xương bả scapulars các lông cánh scarification sự rạch rãnh tạo rãnh scavengers vật ăn xác thối scco2 scent gland tuyến xạ tuyến thơm .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
187    27    1    30-11-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.