Tham khảo tài liệu 'tiếng anh bằng a –t 014', ngoại ngữ, chứng chỉ a, b, c phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Tiếng anh bằng A -T 014 1 ad. quiet peaceful u a what u b team u c halt u d calm 2 n. political protection given by a government to a person from another country u a publish u b asylum u c order u d ruin 3 ad. of or about the energy produced by splitting atoms or bringing them together of or about weapons that explode by using energy from atoms u a produce u b reach u c drive u d nuclear 4 v. to use cigarettes or other tobacco products by burning them and breathing in the smoke u a day u b .