MẪU DANH MỤC MÁY MÓC, THIẾT BỊ, VẬT TƯ NHẬP KHẨU, TẠM NHẬP TÁI XUẤT, TẠM XUẤT TÁI NHẬP, THANH LÝ (Ban hành kèm theo Thông tư số 15/2011 /TT-BCT ngày 30 tháng 3 năm 2011 của Bộ Công Thương) Mẫu A - DANH MỤC MÁY MÓC, THIẾT BỊ, VẬT TƯ NHẬP KHẨU STT Tên hàng Số lượng/ trọng lượng Trị giá (FOB/CIF.) (USD/EUR.) Xuất xứ Tình trạng hàng hoá (mới hoặc đã qua sử dung) I. Danh mục máy móc, thiết bị, vật tư phục vụ dự án 1 2 3 . Tổng cộng II. Danh mục dụng cụ, vật tư tiêu hao 1 2 3 . Tổng cộng Mẫu B - DANH MỤC MÁY MÓC, THIẾT BỊ,. | MẪU DANH MỤC MÁY MÓC THIẾT BỊ VẬT TƯ NHẬP KHẨU TẠM NHẬP TÁI XUẤT TẠM XUẤT TÁI NHẬP THANH LÝ Ban hành kèm theo Thông tư số 15 2011 TT-BCT ngày 30 tháng 3 năm 2011 của Bộ Công Thương Mẫu A - DANH MỤC MÁY MÓC THIẾT BỊ VẬT TƯ NHẬP KHẨU STT Tên hàng Số lượng trọng lượng Trị giá FOB CIF. USD EUR. Xuất xứ Tình trạng hàng hoá mới hoặc đã qua sử dung I. Danh mục máy móc thiết bị vật tư phục vụ dự án 1 2 3 . Tổng cộng II. Danh mục dụng cụ vật tư tiêu hao 1 2 3 . Tổng cộng Mẫu B - DANH MỤC MÁY MÓC THIẾT BỊ VẬT TƯ TẠM NHẬP TÁI XUẤT STT Tên hàng Số lượng Trọng lượng Trị giá FOB CIF. USD EUR. Tình trạng hàng hoá mới hoặc đã qua sử dụng 1 2 3 Tổng cộng Mẫu C - DANH MỤC MÁY MÓC THIẾT BỊ VẬT TƯ TẠM XUẤT TÁI NHẬP Số TT Tên hàng Số lượng trọng lượng STT tại Danh mục máy móc thiết bị vật tư ban hành kèm theo văn bản chấp thuận NK TNTX của Bộ Công Thương 1 2 3 . Mẫu D - DANH MỤC MÁY MÓC THIẾT BỊ VẬT TƯ THANH LÝ TẠI VIỆT .