( Ban hành kèm theo Thông tư số: 28 /2010/TT-BNN PTNT ngày 15 tháng 4 năm 2011 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Promulgated under Circular No /2010/TT-BNN PTNT date / /2011 by Minister of Agriculture and Rural) Attached to the Catch certificate Đính kèm Chứng nhận số: . Additional information for fisheries products obtained from the fishing vessels of Vietnam Thông tin bổ sung cho các sản phẩm thủy sản được chế biến từ nguyên liệu của tàu cá Việt Nam Section I Mục I: Flag State quốc gia tàu treo cờ: Việt Nam The following. | Ban hành kèm theo Thông tư số 28 2010 TT-BNNPTNT ngày 15 tháng 4 năm 2011 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Promulgated under Circular No 2010 TT-BNN PTNT date 2011 by Minister of Agriculture and Rural Attached to the Catch certificate Đính kèm Chứng nhận số . Additional information for fisheries products obtained from the fishing vessels of Vietnam Thông tin bổ sung cho các sản phẩm thủy sản được chế biến từ nguyên liệu của tàu cá Việt Nam Section I Mục I Flag State quốc gia tàu treo cờ Việt Nam The following information in Section I should be included if they are available at the moment of request for validation Các thông tin sau cần thu thập trong quá trình chứng nhận No invoice Số vận đơn No Container Số công - ten - nơ Country destination nước đến Importer Đơn vị nhập khẩu Section II Mục II Fishing vessel Tàu cá Product description Mô tả sản phẩm Master owner of the fishing vessel thuyền trưởng chủ tàu cá Name Registration No Tên số đăng ký Type Small Normal Loại Tầu nhỏ Tàu thông thường Home port Cảng nội địa Call sign Hô hiệu Inmarsat fax Tel No if issued Inmarsat Fax điện thoại nếu có Fishing licence No period of validity Số giấy phép giá trị đến ngày Catch area s and date Vùng và thời gian khai thác Name of Species Tên loài Type processing authorized on board Loại chế biến được cấp phép trên tàu Date of landing Ngày lên cá Total catch of the vessel Tổng khối lượng khai thác của tàu cá kg Catch processed from the total catch Khối lượng nguyên liệu đưa vào chế biến từ tổng khối lượng khai thác kg Processed fishery product for export Khối lượng sản phẩm chế biến xuất khẩu kg HS code of the exported product Mã của sản phẩm xuất khẩu Name Tên Date and signature Ngày và chữ ký Stamp Dấu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 Page 3 . Total Tổng Validation authority Cơ quan có thẩm quyền Processing plant if different from the processing plant Nhà máy chế biến nếu khác nhà máy chế biến Name and address Tên và địa chỉ Signature and stamp Chữ