(Ban hành kèm theo Thông tư số: 28 /2011/TT-BNNPNTN ngày 15 tháng 4 năm 2011 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Promugated under Circular No /2011/TT-BNNPNTN date / /2011 by Minister of Agriculture and Rural Development) LIST OF COMPETENT AUTHORITES MENTIONED IN ANNEX 5 DANH SÁCH CƠ QUAN CÓ THẨM QUYỀN XÁC NHẬN CAM KẾT NÊU TẠI PHỤ LỤC 5 TT Validating authority Tên Cơ quan Kiểm tra Code Mã số No 1 Trung tâm CL, NLS & TS vùng 1 YA National Agro-Forestry-Fisheries Quality Assurance Department Branch 1 2 Trung tâm CL, NLS & TS vùng 2 YB National Agro-Forestry-Fisheries Quality Assurance Department Branch 2 3 Trung tâm CL, NLS. | Ban hành kèm theo Thông tư số 28 2011 TT-BNNPNTN ngày 15 tháng 4 năm 2011 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Promugated under Circular No 2011 TT-BNNPNTN date 2011 by Minister of Agriculture and Rural Development LIST OF COMPETENT AUTHORITES MENTIONED IN ANNEX 5 DANH SÁCH CƠ QUAN CÓ THẨM QUYỀN XÁC NHẬN CAM KẾT NÊU TẠI PHỤ LỤC 5 TT No Validating authority Tên Cơ quan Kiểm tra Code Mã số 1 Trung tâm CL NLS TS vùng 1 National Agro-Forestry-Fisheries Quality Assurance Department Branch 1 YA 2 Trung tâm CL NLS TS vùng 2 YB National Agro-Forestry-Fisheries Quality Assurance Department Branch 2 3 Trung tâm CL NLS TS vùng 3 National Agro-Forestry-Fisheries Quality Assurance Department Branch 3 YC 4 Trung tâm CL NLS TS vùng 4 National Agro-Forestry-Fisheries Quality Assurance Department Branch 4 YD 5 Trung tâm CL NLS TS vùng 5 National Agro-Forestry-Fisheries Quality Assurance Department Branch 5 YE 6 Trung tâm CL NLS TS vùng 6 National Agro-Forestry-Fisheries Quality Assurance Department Branch 6 .