Mẫu số 6 BẢN KHAI DỰ TRỮ TÀU Ship's store declaration □ 1. Đến Arrival □ 2. Rời Departure 3. Tên tàu: Name of ship 4. Cảng đến/rời: Port of arrival/departure 5. Ngày đến/rời: Date of arrival/departure 6. Quốc tịch tàu Flag state of ship 7. Cảng rời cuối cùng/cảng đích Last port of call/Next port of call 8. Số người trên 9. Thời gian ở cảng 10. Nơi để vật tư: tàu Number of persons on board Period of stay Place of storage 11. Tên vật phẩm Name of article 12. Số lượng Quantity , ngày tháng năm Date 13. THUYỀN TRƯỞNG (ĐẠI LÝ HOẶC SỸ QUAN) Mater (Authorized. | Mầu số 6 BẢN KHAI DỰ TRỮ TÀU Ship s store declaration 1. Đến Arrival 2. Rời Departure 3. Tên tàu Name of ship 4. Cảng đến rời Port of arrival departure 5. Ngày đến rời Date of arrival departure 6. Quốc tịch tàu Flag state of ship 7. Cảng rời cuối cùng cảng đích Last port of call Next port of call 8. Số người trên 9. Thời gian ở cảng 10. Nơi để vật tư tàu Period of stay Place of storage Number of persons on board 11. Tên vật phẩm 12. Số Name of article lượng Quantity . ngày. . Date 13. THUYỀN TRƯỞNG ĐẠI LÝ HOẶC SỸ QUAN Mater Authorized agent or officer