LÀM QUEN PHÒNG THÍ NGHIỆM NUÔI CẤY MÔ TẾ BÀO THỰC VẬT VÀ PHA CHẾ DUNG DỊCH MẸ.

Dùng micropipet hút 1mg/l BA và 1 mg/l KIN. Tất cả cho vào cốc 500ml. Đặt lên bếp khuấy từ, bỏ cục khuấy từ vào cốc, lấy thiết bị đo pH vào cốc cho ngập đầu, đầu thiết bị đo pH đựơc bảo quản trong dung dịch KCl 3M. Điều chỉnh pH bằng dung dịch NaOH 0,1N hoặc HCl 0,1N để chỉnh pH = 5,8. .Đo pH xong rửa đầu pH bằng nước cất, | Công nghệ tế bào thực vật GVHD Huỳnh Văn Kiệt Bài 1 LÀM QUEN PHÒNG THÍ NGHIỆM NUÔI CẤY MÔ TẾ BÀO THỰC VẬT VÀ PHA CHẾ DUNG DỊCH MẸ. I. Giới thiệu hệ thống phòng thí nghiệm NCM TBTV Phòng thí nghiệm nuôi cấy mô và tế bào thực vật hiện đại được thiết kế phù hợp với tính chất dây chuyền của loại công việc này có sơ đồ tổng quát như sau 1 2 3 4 1. Phòng rửa sản xuất nước cất và sấy hấp 2. Phòng chuẩn bị môi trường 3. Phòng cấy vô trùng 4. Phòng nuôi Bên cạnh phòng thí nghiệm phải có hệ thống nhà kính nhà lưới và vườn ươm để trồng cây lấy nguyên liệu nuôi cấy và trồng cây đã tái sinh trong quá trình chọn lọc in vitro. Các thiết bị chủ yếu của các phòng trên . Phòng rửa sản xuất nước cất và sấy hấp Máy cất nước 1 lần 12-20 lít giờ Máy cất nước 2 lần 4 lít giờ Máy sản xuất nước khử ion Tủ sấy 60-6000C Nồi hấp môi trường Autoclave . Phòng cấy vô trùng Laminar Quạt thông gió Bộ dụng cụ cấy gồm dụng cụ cấy và bộ khử trùng . Phòng nuôi Các giàn đèn huỳnh quang nhiều ngăn có chỗ chiếu sáng ở chỗ để bình nuôi cấy từ 2000-3000 lux. Ở đây ta sử dụng đèn compact 18W có hệ thống cài thời gian tự động tận dụng tối đa ánh sáng tự nhiên bằng các cửa kính. Máy điều hoà nhiệt độ chỉnh t0 250C Máy lắc nằm ngang trong 100-200 vòng phút Báo cáo thực hành 1 SVTH Phan Thị Thảo Hiếu Công nghệ tế bào thực vật . Phòng chuẩn bị và pha môi trường Máy đo pH Máy khuấy từ Cân phân tích 10-4g Cân kỹ thuật 10-2g Bếp điện Microwave GVHD Huỳnh Văn Kiệt II. Pha Stock dung dich mẹ . Chuẩn bị môi trường Murashige- Skoog MS 1962 Chia môi trường ra làm 5 phần MS1 MS2 MS3 MS4 MS5 Bảng Dung dịch mẹ Nồng độ mg l Nồng độ trong dung dịch mẹ g 200 ml Dung tích dùng cho 1 lít môi trường MS1 KNO3 kh2po4 Nh4nO3 MgSo4 1900 170 1650 370 x10 19 16 5 1 3 7 20 ml MS2 CaCl2 440 x 20 6 64 10 ml MS3 H3BO3 KI 6 2 22 3 0 025 0 025 8 6 0 25 0 83 x20 0 124 0 338 0 5 mg 0 5 mg 0 213 5 mg 16 6 mg 10 ml MS4 FeSO4 Na2EDTA 27 8 37 3 x20 0 556 . 0 746 10 ml MS5

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.