Tiếng Anh (tiếng Anh: English) là một thứ tiếng thuộc nhánh miền Tây của nhóm ngôn ngữ German trong hệ Ấn-Âu), đã du nhập vào Anh qua các thứ tiếng của nhiều dân xâm chiếm vào thế kỷ thứ 6. Tiếng Anh truyền khắp nơi dưới chủ nghĩa thực dân trong thời kỳ thịnh vượng của Đế quốc Anh, từ đảo Anh qua nước Úc, Canada, Hồng Kông, New Zealand, Hoa Kỳ và một số nơi Tiếng Anh trở thành "ngôn ngữ phụ" quan trọng nhất và ngày càng được nhiều người học sử dụng | NGÂN HÀNG CÁC CẤU TRÚC TIẾNG A TO BE 1 To be a bad fit 2 To be a bear for punishment 3 To be a believer in ghosts 4 To be a believer in sth 5 To be a bit cracky thông tuc gan dở hơi 6 To be a bit groggy about the legs to feel groggy grogi 7 To be a burden to sb 8 To be a church-goer 9 To be a comfort to sb 10 To be a connoisseur of antiques an ti k 11 To be a cup too low 12 To be a dab hand at sth dab long tạy cừ thạo 13 To be a dead ringer for sb 14 To be a demon for work 15 To be a dog in the manger 16 To be a drug on the market 17 To be a favourite of sb to be sb s favourite 18 To be a fiasco fi askou sn s es sự thất bại 19 To be a fiend at football 20 To be a fluent speaker 21 To be a foe to sth 22 To be a frequent caller at sb s house 23 To be a gentleman of leisure to lead a gentleman s life 24 To be a good judge of wine 25 To be a good puller 26 To be a good walker 27 To be a good whip 28 To be a good bad writer 29 To be a hiding place to nothing 30 To be a law unto oneself 31 To be a lump of selfishness 32 To be a man in irons 33 To be a mere machine mie adj chi lạ merely mieli ạdv chi đơn thuấn 34 To be a mess 35 To be a mirror of the time 36 To be a novice in at sth 37 to be a pendant to. pendent n 38 To be a poor situation 39 To be a retarder of progress ri ta de n 40 To be a shark at maths Jũ k n 41 To be a sheet in the wind 42 To be a shingle short 43 To be a slave to custom sleiv n 44 To be a spy on sb s conduct 45 To be a stickler over trifles stikle n 46 To be a swine to sb swain n con ĨỢn thông tuc ngươi vật đang ghet ghê tơm 47 To be a tax on sb 48 To be a terror to. 49 To be a testimony to sth testim9ni n sự Ĩơi chưng nhận Ĩơi khai in testimony of đê Ĩam chưng cho 50 To be a thrall to one s passions 9rO Ĩ n ngươi nô Ĩê đen bong v bặt Ĩam nô Ĩê Ĩê thuôc phục tung 51 To be a tight fit 52 To be a total abstainer from alcohol 53 To be a tower of strength to sb 54 To be a transmitter of sth 55 To be abashed 56 To be abhorrent to sb 57 To be abhorrent