Đề thi thử đại học tham khảo dành cho học sinh hệ Trung học phổ thông ôn thi tốt nghiệp và ôn thi đại học - cao đẳng luyện tập và củng cố lại kiến thức đã học | FOR MOR INFORMATION PLEASE CONTACT 1. Chn ng subject . 7 p Danh từ đếm đươc và không đếm đươc. p Quán từ a an và the p so dung Other và another. p so dông litter a litter few a few p Se h u p Some any 2. éng tõ verb p HiOn t1i present HiOnti i -n gi n simple present HiOn ti i tiÕp diQn present progressive Present perfect hiên tai hoàn thành Hiên tai hoàn thành tiếp diễn preset perfect progressive p Qu. kh0 Past Qu. kh0 -n giỊỊn simple past Qu kh0 tiÕp diQn Past progresive . Quá khứ hoàn thành past perfect . Quá khứ hoàn thành tiếp diễn past perfect progressive . Trang 1 p Tương lai Tương lai đơn gián simple future Tương lai tiếp diễn future progressive Tương lai hoàn thành future perfect 3. Sư hoà hop giữa chù ngữ và đông từ. p Chn ng 0ng khái éng tõ. p Các danh từ luôn đòi hòi đông từ và đai từ số it. p so dông none no p Cách sử dung cấu trúc either . or và neither . nor. p danh tõ tEp thổ p so dông A number of the number of p danh tõ lu n ding ê sè nhiòu. p Cách dùng các thành ngữ There is there are 4. 1 tõ p Đai từ nhân xưng chù ngữ Subject pronoun p Đai từ nhân xưng tân ngữ p TÝnh tõ sê h u p 1 i tõ sê h u p 1 tõ phỊ n th n reflexive pronoun 5. Đông từ dùng làm tân ngữ p Đông từ nguyên thể làm tân ngữ p Ving dùng làm tân ngữ p 3 éng tõ Ãc biOt p éng tõ 0ng ng sau giíi tõ Trang 2 p Vấn đề đai từ đi trước đông từ nguyên thể hoăc Ving làm tân ngũ. 6. C ch so dông éng tõ b n khiÕm khuyÕt need và dare p need p Dare 7. C ch dtng éng tõ to be infinitive 8. C u hái p Câu hòi yes và no p C u hái th ng b o who và what làm chù ngũ. Whom và what là tân ngũ cùa câu hòi Câu hòi dành cho các bổ ngũ when where why how p C u hái gi n tiÕp embedded questions p C u hái cã u i 9. Lối nói phu hoa khẳng đỉnh và phù đỉnh. p .