Tham khảo tài liệu 'giáo trình thủy khí động lực part 6', kỹ thuật - công nghệ, cơ khí - chế tạo máy phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Bảng . Chiều dài tương đương của một sô loại co và T Đường kính danh nghĩa của ổng dản Các loại co elbow Các loại T và bộ giảm d Co 90 loại tiêu chuẩn Co 90 loại dài Co 90 ren trong và ren ngoài Co 45 loại tiêu chuẩn Co 45 . ren trong và ren ngoài Co 180 loại tiêu chuẩn Đường nhánh Đường chính In. mm Không giảm d Giảm bớt 0 25 Giảm bớt 0 5d 3 8 9 525 0 427 0 701 0 213 0 335 0 701 0 823 0 274 00 427 1 2 12 7 0 487 0 305 0 762 0 244 0 396 0 762 0 914 0 305 0 487 3 4 19 05 0 609 0 427 0 975 0 274 0 487 0 975 1 22 0 426 0 609 1 24 5 0 792 0 518 1 25 0 396 1 25 1 524 0 518 0 701 0 792 4 31 75 1 006 0 701 1 707 0 518 0 914 1 707 2 133 0 701 1 006 11 38 1 1 219 0 792 1 92 0 64 1 036 1 92 2 438 0 792 1 128 1 219 2 50 8 1 524 1 006 2 5 0 792 1 371 2 5 3 048 1 006 1 432 1 524 21 63 5 1 829 1249 3 048 0 975 1 585 3 048 3 657 1 249 1 707 1 82 3 76 2 2 286 1 524 0 657 1 22 1 951 3 657 4 572 1 524 2 133 2 286 31 88 9 2 743 1 798 4 572 1 432 2 225 4 572 5 486 1 798 2 438 2 743 4 101 6 3 048 2 042 5 182 1 585 2 591 5 182 6 4 2 042 2 743 3 048 5 127 3 962 2 5 6 4 1 981 3 353 6 4 7 62 2 5 3 657 3 962 6 152 4 4 877 3 05 7 62 2 408 3 962 7 62 9 144 3 05 4 267 4 877 8 203 2 6 096 3 962 - 3 048 - 10 06 12 19 3 962 5 486 9 096 10 254 7 62 4 877 3 962 12 8 15 24 4 877 7 01 7 62 12 304 8 9 144 5 791 4 877 15 24 18 288 5 791 7 925 9 144 14 355 6 10 363 7 01 5 486 16 76 20 726 7 01 9 144 10 363 16 406 4 11 582 7 925 6 096 18 897 23 774 7 925 10 67 11 582 18 457 2 12 8 8 839 7 01 21 336 25 91 8 84 12 192 12 8 20 508 15 24 10 058 7 925 24 69 30 48 10 058 13 411 15 24 24 609 6 18 288 12 192 9 144 - 28 65 35 05 12 192 15 24 18 288 Bảng . Chiều dài tương đương của một sô loại co và T Đường kính danh nghĩa cùa ống dẫn d D Mở rộng đột ngột d D co hẹp đột ngột Vào Ra Vào Ra In. film 1 4 1 2 3 4 1 4 1 2 3 4 d- D- đường kính nhỏ đường kính lớn d-D dường kính nhỏ - đường kính lớn 3 8 9 525 0 427 0 244 0 092 0 213 0 152 0 0914 0 457 0 244 0 457 0 335 1 2 12 7 0