Tham khảo tài liệu 'anh văn gmat vocabulary-004', ngoại ngữ, chứng chỉ a, b, c phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Anh văn GMAT Vocabulary-004 1 adorn u a v. leave to someone by means of a will hand down u b n. the meat of a deer u c v. decorate u d n. statement that looks false but is actually correct a contradictory statement 2 adjunct u a n. hermit u b adj. sleeping lethargic u c n. something attached to but holding an inferior position u d adj. very important 3 adulterate u a n. seriousness u b v. make impure by mixing with baser substances u c v. issue forth u d n. confusion strife 4 acuity u a n. sharpness u b adj. spread throughout u c n. kinship u d n. poverty .