Tham khảo tài liệu 'anh văn gmat vocabulary-005', ngoại ngữ, chứng chỉ a, b, c phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Anh văn GMAT Vocabulary-005 1 adj. lacking vitality indifferent u a palindrome u b surfeit u c cloying u d languid 2 v. to become more and more virulent and fixed u a compromise u b arrogate u c fester u d derogatory 3 adj. pertaining to a discovery or new revelation u a mendacious u b euphony u c batten u d apocalyptic 4 n. lack of facial color u a specious u b obeisance u c gauche u d pallor 5 v. defame maliciously .