Anh văn GMAT Vocabulary-009

Tham khảo tài liệu 'anh văn gmat vocabulary-009', ngoại ngữ, toefl - ielts - toeic phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Anh văn GMAT Vocabulary-009 1 gamut u a n. a large number u b adj. not easily understood dark u c adj. to grow with energy and in great abundance u d n. a complete range any complete musical scale 2 insularity u a n. having the characteristics of an island u b n. harshness u c n. equipment accessories u d adj. tastelessly ornamented 3 progeny u a adj. passionate intense u b v. obey yield to u c n. children offspring u d n. the quality of remaining calm and undisturbed 4 pedantic u a adj. sweet-smelling having the odor of a particular thing u b n. anything of mixed origin u c adj. mixed with a darker color u d adj. emphasizing minutiae or form in scholarship or teaching 5 .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.