Tham khảo tài liệu 'anh văn gmat vocabulary-011', ngoại ngữ, toefl - ielts - toeic phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Anh văn GMAT Vocabulary-011 1 adj. shriveled withered u a arbitrary u b curb u c symmetry u d wizened 2 n. disapproval u a despotism u b disapprobation u c hackneyed u d stipend 3 v. to build or establish to instruct and improve the mind u a edify u b amiable u c fecund u d heed 4 v. to agree without protest u a solubility u b acquiesce u c perpetual u d exemplary 5 adj. silent .