Anh văn GRE Vocabulary-0041

Tham khảo tài liệu 'anh văn gre vocabulary-0041', ngoại ngữ, toefl - ielts - toeic phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Anh văn GRE Vocabulary-004 1 genre u a n. particular variety of art or literature u b n. study of language u c adj. haphazard careless u d n. ungrateful person 2 thrifty u a n. union coalition u b v. dig into u c adj. careful about money economical u d v. equip 3 rote u a adj. having an evil influence virulent u b n. repetition u c adj. neat and trim u d n. one who serves for hire usually used contemptuously 4 erode u a n. place of spiritual expiation u b v. eat away u c n. excuse u d n. varying form of an .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.