Đề thi thử đại học tham khảo dành cho học sinh hệ Trung học phổ thông ôn thi tốt nghiệp và ôn thi đại học - cao đẳng luyện tập và củng cố lại kiến thức đã học. Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên, học sinh kham khảo các tài liệu ôn tập và học môn tiếng anh. Tài liệu cung cấp cho bạn những kiến thức rất hữu dụng giúp bạn củng cố kiến thức và rèn luyện khả năng học và làm môn tiếng anh tốt hơn | 400 SENTENCES OF CERTIFICATE A I. GRAMMAR 300 SENTENCES 1. Is a. in b. at c. on d. under -- b 2. Do the children go to school every day a. Yes they go. b. Yes they do. c. They go. d. No they don t go. -- b 3. a. is the time b. does the time c. is time d. is it -- a 4. They always go to . a. with b. in c. on d. by -- d 5. What new car a. have b. is c. does d. are -- b 6. Are there many students in Room 12 a. Yes there are. b. Yes they are. c. Some are. d. No they aren t. -- a 7. You should do going to class. a. home work b. homework c. homeworks d. housework -- b 8. Mr. English. a. teach b. teaches c. teaching d. to teach -- b 9. Tom going to the birthday party together. a. I b. me c. my d. mine -- a 10. Our English lessons . a. many b. much c. a lot of d. very -- d 11. Bangkok of Thailand. a. a b. one c. the d. an -- c 12. Are you a. on b. at c. in d. into a 13. There in our class. a. no b. not c. none d. none of -- a 14. for a walk. a. we b. us c. you d. our -- b 15. What is your name - . name is Linda. a. Your b. His c. My d. Her -- c 16. What - His name is Henry. a. his b. her c. your d. my -- a 17. I m a pupil. - I m a. too. a. .