KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP VÀ ĐẠI HỌC NĂM 2011 - TEST 9

Tham khảo tài liệu 'kỳ thi thử tốt nghiệp và đại học năm 2011 - test 9', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP VÀ ĐẠI HỌC NĂM 2011 - TEST 9 I. Pronunciation 1. a. chorus b. cherish c. chaos d. scholar b 2. a. three b. thanks c. think d. father d 3. a. measure b. pleasure c. treasure d. ensure d 4. a. absent b. present c. descent d. sing b 5. a. pudding b. put c. puncture d. pull - c 6. a. why b. myth c. type d. psychology b 7. a. cure b. tube c. amuse d. pull d II. Find the mistake 8. They said that the custom has dated back to the feudal period. a. said b. has dated c. back d. feudal -- b 9. He had been teaching since twenty-five years before he retired last year. a. had been teaching b. since c. before d. retired -- b 10. In a few hours we have finished the test and we ll go home and rest. a. a few b. have finished c. the test d. rest b III. Grammar and vocabulary 11. The president of the United States is elected for. a. two years b. four years c. six years d. five years -- b 12. The old next door has just died. a. which b. whom c. whose d. who - d 13. What is the capital of the United States a. Washington b. Mississippi river c. Washington DC d. New York -- c 14. Her husband disapproves of work. a. go b. to go c. going d. went - c 15. The president of the United States lives in the. a. Green House b. Gold House c. White House d. House s Parliament -- c 16. That country was disaster. a. closer b. more closely c. more closedly d. closelier - a 17. Neil Armstrong was the first American to. a. visit Alaska b. land on the moon c. discover gold in California d. all are correct -- b 18. everybody that they were getting married. a. talked b. spoke c. announced d. told - c 19. The American flag has. a. a sun a moon and stars b. a maple leaf c. stars and stripes d. both a and b are correct c 20. They said .while the iron is hot . a. Strike b. Beat c. Hit d. Pound - a 21. the airport tomorrow morning. a. ask will be taken b. get being taken c. let to be taken d. have taken -- d 22. He receives .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.