Khối lượng vận chuyển là khối lượng hàng hóa hoặc hành khách được vận chuyển bởi các đơn vị vận tải và các đơn vị ngành khác có hoạt động kinh doanh vận tải không phân biệt quãng đường vận chuyển. | Vận tải và Bưu chính Viễn thông Transport and Postal Services Telecommunications Biểu Trang Table Page 226 Một sô chỉ tiêu chủ yếu về năng lực vận tải năm 2007 Some key indicators on capacity of transportation in 2007 485 227 Khô i lượng hành khách vận chuyển phân theo ngành vận tải Volume of passengers carried by types of transport 486 228 Khô i lượng hành khách luân chuyển phân theo ngành vận tải Volume of passengers traffic by types of transport 487 229 Khô i lượng hành khách vận chuyển phân theo thành phần kinh tế Volume of passengers carried by types of ownership 488 230 Khô i lượng hành khách luân chuyển phân theo thành phần kinh tế Volume of passengers traffic by types of ownership 489 231 Khô i lượng hành khách vận chuyển phân theo địa phương Volume of passengers carried by province 490 232 Khô i lượng hành khách luân chuyển phân theo địa phương Volume of passengers traffic by province 492 233 Khô i lượng hành khách vận chuyển bằng đường bộ phân theo địa phương Volume of passengers carried by the road by province 494 234 Khô i lượng hành khách luân chuyển bằng đường bộ phân theo địa phương Volume of passengers traffic by the road by province 496 235 Khô i lượng hàng hoá vận chuyển phân theo ngành vận tải Volume of freight by types of transport 498 236 Khôi lượng hàng hoá luân chuyển phân theo ngành vận tải Volume of freight traffic by types of transport 499 237 Khôi lượng hàng hoá vận chuyển phân theo khu vực vận tải Volume of freight by transport sector 500 238 Khô i lượng hàng hoá luân chuyển phân theo khu vực vận tải Volume of freight traffic by transport sector 501 239 Khôi lượng hàng hoá vận chuyển phân theo thành phần kinh tế Volume of freight by types of ownership 502 Vận tải và BC Viễn thông - Transport and Postal Services Telecommunications 479 240 241 242 243 244 245 246 247 248 249 250 251 Khối lượng hàng hoá luân chuyển phân theo thành phần kinh tế Volume of freight traffic by types of ownership 503 Khối lượng hàng hóa vận chuyển phân theo địa .