Bài tập về hệ phương trình ôn thi đại học qua các năm | Bài tập hệ phương trình Giải các hệ phương trình sau 1 xy y MTCN - 99 Ix y y x -6 3 1x2y y x 30 BK-93 _ x3 y3 35 íx2 y2 xy 7 5 I 4 4 2 2 SP1 - 2000 JX 7 n y vx yỊxy 7 .1. HH - 99 í x2 y2 5 2 ì . NT - 98 x4 - x2y2 y4 13 í x3 y3 1 Ix5 ỷs x2 y2 AN - 97 6 x2 y 2 xy ll QG - 2000 x2 y2 3 x y 28 í 1 x _ x y 1 -1 5 8 r z r 4Q nt - 99 x2 y 2 1 -1- 49 l x y _ 1 1 x y v v 4 9 1 x y Ix2 y2 7 7 AN - 99 4 x x 2 2 x y 9 10 ì AN - 2001 I x2 4 x y 6 11 ì AN - 99 - y 2 í x 3 x 2 y x 1 12_ 12 BCVT - 97 _ x2 2 y 4 x - 8 0 x y 4 _ 14 y 3 y3 280 WQHữT - 2001 16 x 3x y MTCN - 98 I y y 3y - x x3 3x 8y 18 ì ỵ QG - 98 I y3 3y 8x y x 5 ựy - 2 7 20 ì NN1 - 2000 13 y y 6x SP1 - 2000 1 x2 y2 5 x2 15 2 2 -3x y2 - QG-2000 2y2 - 3y x2 - 2 .1 3 2 x 7 t 17 ì y X QG - 99 2 y 1 3 L x y 2x y Ì2 3 TL - 2001 2 y x 4ĩ y y2 2 x2 2 . . y3 19x3__ 23 1 2 2 TM -2001 25 ì 2y f - y2 3x M Đ C - 97 I x x2 y2 10y 19 ì 3y 21-ì 3x 3x2 -2xy 16 22 ì 7 HH - TPHCM x2 - 3xy - 2x2 8 24 x - 2 3y 9 HVNH - TPHCM 2x2 - 13xy 15y2 0 Bài tập phương trình -bất phương trình vô tỉ Giải các phương trình sau x 3 x Ị 1 2 x 4 x - 3h 10 - x2 x2 - x -12 7 2ylx 2 3xT1 - 3x41 4 8 3x 234-1 - x -234-1 2 BCVT -2000 9 3 2 3x-2 2x 3x 6 HVKTQS-01 10 32x2 8x 6 3x2 -1 2x 2 BK-2000 11 35 - x2 3 1 - x2 . 5 - x2-3 1 - x2 x 1 PCCC - 2001 V4 V4 x x -1 3 x x 2 2 SP2 - 2000A 13 V2x2 8x 6 3x2 -1 2x 2 HVKTQS - 99 Tìm m để phương trình x2 mx 2 2 x 1 có 2 nghiệm phân biệt 2 x2 mx 3 - x SPKT - TPHCM có nghiệm 16 V2x2 mx - 3 x - m GT - 98 có nghiệm Giải các phương trình sau 17 x2 3 x2 11 31 18 x 5 2 - x w x2 3x 19 3x2 -3x 3 3x2 -3x 6 3 TM-98 20 2x2 5x-1 a x3 -1 21 x2 2 x 4 33 x3 4 x 22 3 - x x 2 -3 2 x - x2 1 NT - 99 23 7 1 w 4 - x 3 x 1 4 - x NN - 20001 24 x 3 4 - x2 2 3x3 4 - x2 25 3 x 2 3 4 x x 6 x 11 26 32x-3 35-2x 4x-x2 -6 0 GTVT-TPHCM-01 27 33x - 2 41-1 4x - 9 2yl3x2 - 5x 2 HVKTQS - 97 28 x2 7x 4 x x 2 30 x . x 2 2 1 33 x2 3 x 1 x 3 3 x2 1 GT - 01 35 x2 Wx 1 1 XD -98 4 7 37 3x 7-4x 1 38 7 Giải các bất phương trình sau 1 3 x-1 4