sách hướng dẫn tiếng anh A1 học viện công nghệ bưu chính viễn thông phần 7

Tham khảo tài liệu 'sách hướng dẫn tiếng anh a1 học viện công nghệ bưu chính viễn thông phần 7', ngoại ngữ, anh văn thương mại phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Unit 6 Wantings things 6D. Luyện tập Caves Ha Long Bay Restaurants No place Flights to Ha Noi Nha Trang Sand beaches Ha Long Bay Hotels Da Lat Sa Pa Ha Long Bay Tourist attractions All 4 places Local transport All 4 places Types of food No place Mini hotels Ha Long Bay Villages Sa Pa Mountain slopes Sa Pa Waterfalls Da Lat Railway Nha Trang World Heritage Ha Long Bay ĐÁP ÁN BÀI TẬP NGHE 1. help 5. is 2. like 6. course 3. one S 7. please 4. or 8. Thank you. ĐÁP ÁN BÀI TỰ KIỂM TRA I. 1. How much is that dictionary 6. What a nice colour 2. How much are these shoes 7. What nice trousers 3. I m looking for some coffee. 8. Can I help you 4. I m just looking. 9. Sorry we ve got nothing in blue 5. Can I look round 10. What size II. 1. What s your her. name ờ 2. How much is it that 3. What is it that 4. What are those these 5. Can I help you 6. Could you show me the way to get to. 7. Have you got black jackets 8. Do you have. 9. Do you speak English 10. Can you tell me her phone number 136 Unit 6 Wantings things III. 1. looks like 5. like 2. look 6. looks like 3. like 7. look 4. looks like 8. like IV. 1. Yes she is. 7. They want to travel by air. 2. Yes she does. 8. A good hotel. 3. Yes he does. 9. A double room. 4. No she isn t. 10. To buy some presents 5. She comes from Caracas Venezuela . 11. To buy some stamps. 6. He wants to go to Madrid. 12. To send some postcards home to Venezuela. V. 1. but 8. isn t 2. likes 9. better 3. can t 10. hard 4. good 11. likes 5. doesn t 12. she 6. badly 13. are 7. lazy 14. well BẢNG TỪ VỰNG Trong suốt quá trình học bạn nên thường xuyên tham khảo bảng từ vựng. accommodation n chỗ ở Bath n bồn tắm bored adj chán Calm adj bình tĩnh Cave n hang cold adj lạnh departure n khởi hành destination n điểm đến difficult adj khó dirty adj bẩn evening classes n lớp học buổi tối 137 Unit 6 Wantings things Giant adj khổng lồ to lớn happy adj vui hard-working adj chăm chỉ helpful adj tận tình Hot adj nóng 33 . Hungry adj đói J ill adj ốm institute n họ c

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
15    16    4    26-11-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.