TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG phần 10

Tham khảo tài liệu 'tiếng anh chuyên ngành học viện công nghệ bưu chính viễn thông phần 10', ngoại ngữ, anh văn thương mại phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Unit 10. Satellite Communications T F 10. When you talk to someone by satellite you do not hear their answers immediately. 2. LANGUAGE PRACTICE . Từ chỉ số lượng đi với danh từ đếm được Khi diễn đạt số lượng lượng phải xác định xem danh từ đề cập tới là danh từ đếm được countable noun hay không đếm được uncountable noun . Countable nouns Uncountable nouns - Call - calls - News - Company - companies - Equipment - Telephone set - telephone sets - Information Diễn đạt số lượng đối với danh từ đếm được có thể sử dụng những từ hoặc cụm từ sau All Most tất cả hầu hết Most hospitals use telephone service. Every mọi Every doctor has got a mobile phone. Many A lot of nhiều A lot of customers are pleased with the new service. Some Several A few vài một số Some telephone sets are in red. Few ít No None of không No calls were made yesterday. Note Danh từ đếm được có thể mượn một danh từ đếm được khác để sử dụng làm đơn vị. Countable noun of countable noun plural The two kinds of telephones are quite different from each other. Practice . Fill in the sentences with appropriate words of quantifiers. Examples In 1960 no calls were transmitted by satellite. In 2050 most calls will be transmitted by satellite. Year 1960 1980 2000 2050 2100 Calls going via satellite 0 10 70 90 100 Calls going via sub-ocean cable 100 90 30 10 0 1960 1. . calls were transmitted by 143 Unit 10. Satellite Communications 1980 2. . will be satellite. 2000 3. . 2050 4. . 2100 5. . . Từ chỉ lượng đi với danh từ không đếm được All tất cả Most hầu hết Most equipment is modern. Much A lot of nhiều I ve received a lot of good news. Some A little một số một ít Can I have some information on your latest series Little ít I ve got little information on it. No None of không No information was given. Note Danh từ không đếm được có thể mượn một danh từ đếm được để sử dụng làm đơn vị. Countable noun of Uncountable noun Four pieces of equipment One type of equipment Bảng dưới đây tập hợp các từ và ý nghĩa của .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
15    15    4    23-11-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.