PHỤ LỤC THAM KHẢO Phụ lục 1 : Bảng Cân đối kế toán Chỉ tiêu A. TSLĐ I. Vốn bằng tiền 1. Tiền mặt 2. Tiền gửi ngân hàng II. Đầu tư ngắn hạn III. Các khoản phải thu IV. Hàngtồn kho 1. Hàng đang đi đường 2. Nguyên vật liệu 3. Hàng hóa 4. DPGG hàng tồn V. TSLĐ khác VI. Chi sự nghiệp ĐTDH I. TSCĐ 1. TSCĐ hữu hình II. Đầutư tài chính Tổng tài sản Năm 2000 | Simpo PDF Merge and Split Ui nregist ered Version - http nThắng - Lớp TM41B 10. Các tạp chí báo và một số tài liệu tham khảo khác. PHỤ LỤC THAM KHẢO Phụ lục 1 Bảng Cân đối kế toán Chỉ tiêu Năm 2000 Năm 2001 Năm 2002 Tài sản A. TSLĐ 145 010 491 083 165 834 300 753 330 615 802 185 I. Vốn bằng tiền 51 742 156 336 32 009 946 831 70 868 369 945 1. Tiền mặt 147 531 258 5 725 686 380 531 297 2. Tiền gửi ngân hàng 51 594 625 078 32 004 221 145 70 487 838 648 II. Đầu tư ngắn hạn - - - III. Các khoản phải thu 75 016 527 251 118 061 259 748 151 783 377 039 IV. Hàngtồn kho 13 185 447 261 12 958 845 410 93 771 696 755 1. Hàng đang đi đường - - - 2. Nguyên vật liệu 4 565 373 2 095 373 2 359 950 3. Hàng hóa 13 502 903 856 13 267 940 523 94 080 527 291 4. DPGG hàng tồn 322 021 968 311 190 486 311 190 486 V. TSLĐ khác 5 066 360 235 2 804 248 764 14 192 358 446 VI. Chi sự nghiệp - - 13 740 651 136 ĐTDH 9 709 467 244 10 280 435 043 11 388 906 127 I. TSCĐ 8 604 420 512 8 195 145 789 8 803 005 147 1. TSCĐ hữu hình 8 604 420 512 8 195 145 789 8 803 005 147 II. Đầutư tài chính 1 105 046 732 2 085 289 254 2 585 900 980 Tổng tài sản 154 719 958 327 176 114 735 796 342 004 708 312 Nguồn vốn Trang 105 Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http - Lớp TM41B A. Nợ phải trả 111 914 051 990 I. Nợ ngắn hạn 100 759 365 431 1. Vay ngắn hạn 33 037 754 987 2. Phải trả người bán 62 143 587 962 3. Người mua trả trước 762 898 147 5. Thuế phải nộp khác 678 456 987 6. Trả công nhân viên 2 750 145 321 7. Phải trả nội bộ 971 022 874 8. Phải trả nộp khác 415 499 153 II. Nợ dài hạn 1 467 450 965 III. Nợ khác 9 687 235 594 B. Nguồn vốn CSH 42 805 906 337 Tổng nguồn vốn 154 719 958 327 134 247 831 963 297 338 412 042 110 477 250 346 251 551 259 471 31 620 498 742 123 300 153 632 73 171 698 723 119 358 866 046 1 205 145 721 1 510 628 953 928 147 525 995 670 634 2 392 489 760 1 712 837 068 731 283 329 3 472 880 715 427 986 546 1 200 222 423 - - 23 770 581