Tham khảo tài liệu 'word smart tieng viet phần 5', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | crypt- crypt crypto Hàm nghĩa bỉ mật kỉn đáo crypt đặt trước những nguyên âm Gốc Hy Lạp crypt n hầm mộ cryptic adj bỉ mật mật cryptogram n tài liệu viết bằng mật mã cryptography n mật mã cycl- cyc cyc o Hàm nghĩa chu kỳ cyclo đặt trước những phụ âm Gốc Hy Lạp cycle n xe đạp cycle quanh vòng theo chu kỳ cyclic adj tuần hoàn theo chu kỳ cyclicity n tính chát chu kỳ cyclometer n đồng hồ đo lường xe đạp xe máy cyclostyle n máy in ronéo cyclostyle in ronéo de- a. Hàm nghĩa đem ra khỏi làm mát đi Gốc La Tin depilate làm rụng tóc làm rụng lông deplete tháo hết ra rút hết ra deport trục xuát depose v truát phế detract v láy đi kháu đi 2. Hàm nghĩa xuống giâm Gốc La Tin depopulate làm giảm dân số deprave làm suy đồi làm sa đọa depreciate làm sụt giá làm deca- deca deci Hàm nghĩa mười một phần mười deca gốc Hy Lạp deci gốc La Tin decade n thập niên decagon n hình 10 cạnh decagram n 10 gram decalogue n mười điều răn decigram n 10 gram decimal n phân số thập phân decimate làm mát đimôtphần mười dem- dem demo Hàm nghĩa công chúng dân chúng dem đặt trước nguyên âm Gốc Hy Lạp demagog ism n chính sách mị dân democracy n nền dân chủ chế độ dân chủ demographer n nhà nhân khẩu học demography n nhân khẩu họ demi- demi hemi semi Hàm nghĩa bán nửa một nửa demi gốc Pháp hemi gốc Hy Lạp semi gốc La Tin demigod n á thánh demilune n lũy bán nguyệt hemiplegia n bệnh liệt nửa người hemisphere n bán cầu hemistich n nửa câu thơ semi-automatic adj bán tự động semicircle n hình bán nguyệt semi-official adj bán chính thức semi-smile n nụ cười nửa miệng derm- derm derma dermo Hàm nghĩa da Gốc Hy Lạp derm n da dermatitis n viêm da dermatologist n thầy thuốc khoa da dermatology n khoa da dermograph n đường vẽ nổi trên da dermolysis n sự hủy da di- di dich dicho dichro Hàm nghĩa hai Gốc Hy Lạp Diadelphous adj hai bó xếp thành hai bó nhị hoa diandrous adj có hai nhị hoa diarchy n tình trạng hai chính quyền dichotomic adj phân đôi rẽ đôi dichotomy n sự phân đôi phép .