Hàm thực hiện việc trộn từng cặp tương ứng các đường chạy tự nhiên trên hai tập tin tạm thời có tên DataTemp1, DataTemp2 về tập tin dữ liệu ban đầu có tên DataFile thành các đường chạy có chiều bằng tổng chiều dài 2 đường chạy đem trộn. Hàm trả về chiều dài của đường chạy tự nhiên đầu tiên sau khi trộn trên tập tin DataFile nếu việc trộn hoàn tất, trong trường hợp | Làn 1 L 1 Phân phối luân phiên các đường chạy tự nhiên trên Fd về Ft1 và Ft2 d 80 24 5 12 11 2 2 15 10 35 35 18 4 1 6 t1 80 5 12 2 2 15 18 1 6 t2 24 11 10 35 35 4 Trốn câc câp đường chây tự nhiên tường ưng trên Ft1 vâ Ft2 thânh câc đường chây tù nhiên trống đố đường chây tự nhiên đâu tiên cố chiêu dâi L 2 vâ đưâ vê Fd t1 80 5 12 2 2 15 18 1 6 t2 24 11 10 35 35 4 d 24 80 5 11 12 2 2 10 15 18 35 35 1 4 6 Lân 2 L 2 Phân phối luân phiên câc đường chây tự nhiên trên Fd vê Ft1 vâ Ft2 d 24 80 5 11 12 2 2 10 15 18 35 35 1 4 6 t1 24 80 2 2 10 15 18 35 35 t2 5 11 12 1 4 6 Trốn câc câp đường chây tự nhiên tường ưng trên Ft1 vâ Ft2 thânh câc đường chây tủ nhiên trống đố đường chây tự nhiên đâu tiên cố chiêu dâi L 5 vâ đưâ vê Fd t1 24 80 2 2 10 15 18 35 35 t2 5 11 12 1 4 6 d 5 11 12 24 80 1 2 2 4 6 10 15 18 35 35 Lân 3 L 5 Phân phối luân phiên câc đường chây tự nhiên trên Fd vê Ft1 vâ Ft2 d 5 11 12 24 80 1 2 2 4 6 10 15 18 35 35 t1 5 11 12 24 80 t2 1 2 2 4 6 10 15 18 35 35 Trốn câc câp đường chây tự nhiên tường ưng trên Ft1 vâ Ft2 thânh câc đường chây tự nhiên trống đố đường chây tự nhiên đâu tiên cố chiêu dâi L 15 vâ đưa vê Fd. Thuât tốân kêt thuc t1 5 11 12 24 80 t2 1 2 2 4 6 10 15 18 35 35 d 1 2 2 4 5 6 10 11 12 15 18 24 35 35 0 - Phân tích thuật toán Trong trường hợp tốt nhát khi dây cố thứ tư tâng thì sau khi phân phối lân thứ nhát thuât toân kềt thuc do đố Số lân đọc - ghi đĩâ Dmin N Trang 78 Số phép so sánh Smin 2N Trong trường hợp xấu nhất khi dãy cố thứ tù giảm và ở mối bước trốn phân phối thì độ dãi đường chày mới cũng chỉ tàng gấp đối. Trống trưởng hợp nãy sẽ giống như thuàt toàn trọn trực tiẽp Số làn đốc và ghi đĩà Dmàx 2NxLốg2 N Số phẽp Số sành Smàx 4N N 2 xLốg2 N Trun bình Số làn đốc và ghi đĩà Dàvg NxLốg2 N N 2 Số phẽp số sành Sàvg 2N N 4 xLốg2 N N . Sắp xếp theo chỉ mục Index Sort Thông thưởng kích thước cũà càc phàn tư dư liẽu trẽn tàp tin dữ liẽu khà lởn và kích thước củà tàp tin dư liẽu cùng lởn. Và lài biẽn đọ g dữ liẽu trẽn tàp tin dữ liẽu ít liẽn tuc