QUYẾT ĐỊNH PHÊ DUYỆT CHUẨN ĐO LƯỜNG QUỐC GIA LƯU LƯỢNG KHÍ, ĐIỆN TRỞ MỘT CHIỀU, ĐIỆN ÁP MỘT CHIỀU VÀ BỔ SUNG NỘI DUNG CHUẨN ĐO LƯỜNG QUỐC GIA NHIỆT ĐỘ, ÁP SUẤT THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ | THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ Số 1217 QĐ-TTg CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội ngày 22 tháng 07 năm 2011 QUYẾT ĐỊNH PHÊ DUYỆT CHUẨN ĐO LƯỜNG QUỐC GIA LƯU LƯỢNG KHÍ ĐIỆN TRỞ MỘT CHIỀU ĐIỆN ÁP MỘT CHIỀU VÀ BỔ SUNG NỘI DUNG CHUẨN ĐO LƯỜNG QUỐC GIA NHIỆT ĐỘ ÁP SUẤT THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 25 tháng 12 năm 2001 Căn cứ Pháp lệnh Đo lường ngày 06 tháng 10 năm 1999 Căn cứ Nghị định số 06 2002 NĐ-CP ngày 14 tháng 01 năm 2002 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành Pháp lệnh Đo lường Căn cứ Quyết định số 165 2004 QĐ-TTg ngày 21 tháng 9 năm 2004 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Quy hoạch phát triển chuẩn đo lường quốc gia giai đoạn 2004-2010 Căn cứ Quyết định số 166 2004 QĐ-TTg ngày 21 tháng 9 năm 2004 của Thủ tướng Chính phủ về việc ban hành Quy chế phê duyệt chuẩn đo lường quốc gia Xét đề nghị của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ QUYẾT ĐỊNH Điều 1. Phê duyệt chuẩn đo lường quốc gia lưu lượng khí điện trở một chiều điện áp một chiều 1. Lưu lượng thể tích chất khí Tên chuẩn đo lường Hệ thống Chuẩn đo lường quốc gia về lưu lượng khí gồm a Tên chuẩn đo lường thứ nhất Chuẩn lưu lượng khí kiểu chuông Số hiệu . Ký mã hiệu CQG-LLK-01 b Tên chuẩn đo lường thứ hai Chuẩn lưu lượng khí kiểu PVTt Số hiệu . Ký mã hiệu CQG-LLK-02 2. Điện trở một chiều Tên chuẩn đo lường Chuẩn điện trở một chiều Số hiệu . Ký mã hiệu L N 4102-B 3. Điện áp một chiều Tên chuẩn đo lường Chuẩn điện áp một chiều Số hiệu . Ký mã hiệu Fluke 7000. Điều 2. Bổ sung nội dung chuẩn đo lường quốc gia nhiệt độ áp suất 1. Nội dung chuẩn đo lường quốc gia nhiệt độ được bổ sung các nội dung sau đây a Điểm đông đặc của nhôm tinh khiết Số hiệu 07102 07092. Ký mã hiệu Al 5907 b Điểm đông đặc của bạc tinh khiết Số hiệu 8034 8035. Ký mã hiệu Ag 5908. c Các thiết bị chuẩn kèm theo - Điện trở chuẩn AC DC Số hiệu 280318 1 7002 10. Ký mã hiệu 5685A. - Nhiệt kế điện trở Platin chuẩn nhiệt độ cao Số hiệu HT SPRT-1061 HT SPRT-1063. Ký mã hiệu 5685. 2. .