ĐỀ LUYỆN THI TỐT NGHIỆP THPT& ĐẠI HỌC MÔN TIẾNG ANH - ĐỀ 6

Tham khảo tài liệu 'đề luyện thi tốt nghiệp thpt& đại học môn tiếng anh - đề 6', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | ĐỀ 6 ĐỀ LUYỆN THI TỐT NGHIỆP THPT ĐẠI HỌC MÔN Tiếng anh - Thời gian làm bài 60 phút 1. Find out a mistake The more he looks at me the more happier I am. A B C D 2. Choose the correct answer Do you like books with an. story A. interested B. exciting C. excited D. interest 3. Choose the correct answer .your raincoat. It stops raining. A. Put on B. Put off C . Take on off 4. Choose the correct answer with me if you don t want to .I ll go on my own. A. shouldn t t C. mustn t D. don t have to 5. Choose the correct answer This car is that one. A. modern D. faster 6. Choose the correct answer There is someone at the door. Ok. . A. I open it B. I ll open it C. I am going to open it D. I d open it 7. Choose the correct answer It is in is used as an official language . A. which B. where C. in where D. that 8. Choose the correct answer Who was the first South Pole A. reached B. to reach C. who reaches D. had reached 9. Choose the correct answer He pretented to be could stay home to watch an interesting football on TV. A. so as to B. in order to C. in order that D. because 10. Choose the correct answer you mind close the door A. Would you mind me to close the door B. .Do you mind to close the door C. Would you mind if I close the door D. Would you mind closing the door 11. Choose the correct answer Please speak a little more. A. slow 12. Choose the correct answer If Nam can can he is very good. A. as quick as B. quicker then C. as quickly as D. as more quickly as 13. Choose the correct answer .to the station when I saw you this morning A. Have you gone B. Were you going C. Have you been going D. Are you going 14. Pick out the word the underlined part of which is pronounced differently from the rest A. hiding B. written C. vision D. picture 15. Find out a mistake You needn t to come tomorrow if you have something else to do. A B C D 16. Find out the word that .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
463    21    1    02-12-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.