english proverbs and sayings phần 6

Tham khảo tài liệu 'english proverbs and sayings phần 6', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 839. Those who live in glass houses should not throw stones. XHByi HM B cTeKnaHHOM goMe KaMHaMu õpocaTbca He cnegyeT. Cp. He yKa3biB3M Ha HyxoM gBop nanbpeM a TO yKaxyT Ha TBOM BunaMu. flpyrux He cygu Ha ceõa nornaflM. 840. Time and tide wait for no man. BpeMa HuKoro He KfleT. 841. Time cures all things. BpeMa Bce neHuT. Cp. BpeMa nyHmuM neKapb. BpeMa npoMgeT cne3bi yTpeT. 842. Time is money. Cp. BpeMa geHbru. BpeMa geHbru gaeT a Ha geHbru BpeMa He Kynumb. BeK gonor ga Hac gopor. nOpa ga BpeMa gopoxe 3onoTa. 843. Time is the great healer. BpeMa BenMKMM neKapb. Cp. BpeMa nyHmuM neKapb. 844. Time works wonders. BpeMa TBopuT Hygeca. 845. To add fuel oil to the fire flames . floõaBnaTb TonnuBO MacnO B oroHb. Cp. nognuTb Macna B oroHb. OrOHb MacnOM 3anuBaTb numb orHa npuõaBnaTb. 846. To angle with a silver hook. CMbicn geMcTBOBaTb nOgKynOM. Cp. yguTb cepeõpaHbiM 3onoTbiM KpwHKOM. 3onoTOM MonoTOK u xene3Hbie BopoTa npOKyeT. fleHbru Bce gBepu OTKpblBam. 847. To be born with a silver spoon in one s mouth. PoguTbca c cepeõpaHOă noxKOM BO pTy. Cp. PoguTbca B pyõamiKe copoHKe . 848. To be head over ears in debt. Cp. BblTb nO ymu B gOnry. B gOnry KaK HepBb B menKy. B gOnry HTO B penbax. 849. To be in one s birthday suit. BblTb B KocTOMe B KOTopoM pogunca. Cp. B KocTOMe AgaMa. B HeM MaTb poguna. 850. To be up to the ears in love. Cp. BblTb BnroõneHHbiM nO ymu. 851. To be wise behind the hand. Cp. KpenOK 3agHuM yMOM. 852. To beat about the bush. XOguTb BOKpyr KycTa. CMbicn pepeMOHuTbca pa3BOguTb aHTuMOHuu. Cp. XOguTb BOKpyr ga OKono. rOBOpuTb oõuHaKaMu. 853. To beat the air. MOnOTuTb BO3gyx. Cp. TOnOHb BOgy B cTyne. nepenuBaTb u3 nycTOrO B nopoxHee. rOBOpuTb Ha BeTep. rOpOx OÕ cTeHy cbinaTb. 854. To bring grist to somebody s mill. TacKaTb 3epHO Ha Hb -nuÕO MenbHuụy. Cp. ruTb BOgy Ha Hbra-nuõo MenbHuụy. 855. To build a fire under oneself. nOg coõoă pa3xuraTb KOcTep. Cp. CaMOMy ceõe pbiTb aMy. nOgpyõaTb cyK Ha KOTopoM cugumb. 856. To buy a pig in a poke. KynuTb nopoceHKa B MemKe.

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.