ĐỀ THI THỬ TN THPT NĂM 2011 – ĐỀ 6

Tham khảo tài liệu 'đề thi thử tn thpt năm 2011 – đề 6', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | ĐỀ THI THỬ TN THPT NĂM 2011 - ĐỀ 6 Câul. Chọn từ có trọng âm chính nhấn vào âm tiết có vị trí khác với những từ còn lại A. study B. reply C. apply D. rely Câu 2. Chọn từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác với những từ còn lại A. churches B. chairman C. chemist D. changes Câu 3 Chọn từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác với những từ còn lại A. heat B. seat C. great D. meat Câu 4 Chọn từ cụm từ thích hợp ứng với A hoặc B C D để hoàn thành câu sau Gold as well as silver .in price. A. have risen B. has risen C. rise D. are rising Câu 5 Chọn từ cụm từ thích hợp ứng với A hoặc B C D để hoàn thành câu New York three times this year. A. had been B. was C. is D. has been Câu 6 Chọn từ cụm từ thích hợp ứng với A hoặc B C D để hoàn thành câu sau I about this before. A. tell B. to tell C. telling D. told Câu 7 Chọn từ cụm từ thích hợp ứng với A hoặc B C D để hoàn thành câu sau Each of share in the work. A. have B. has C. having D. to have Câu 8 Chọn từ thích hợp ứng với A hoặc B C D để hoàn thành câu sau He let the the floor. A. fall B. falls C. falling D. fell Câu 9 Chọn từ cụm từ thích hợp ứng với A hoặc B C D để hoàn thành câu sau .all my warnings he tried to fix the computer himself. A. Instead of B. In spite of C. Although D. Because Câu 10 Chọn từ thích hợp ứng với A hoặc B C D để hoàn thành câu sau .your homework finished last night A. Was B. Did C. Are D. Do Câu 11 Chọn từ thích hợp ứng với A hoặc B C D để hoàn thành câu Have you decided to job yet A. for B. to C. into D. off Câu 12 Chọn phương án thích hợp ứng với A hoặc B C D để hoàn thành câu sau Mr. Brown is always busy. A. too that B. very until C. such that D. so that Câu 13 Chọn từ thích hợp ứng với A hoặc B C D để hoàn thành câu sau We are very music. A. in B. at C. with D. of Câu 14 Chọn từ thích hợp ứng với A hoặc B C D để hoàn thành câu sau The children .parents work late are taken home by bus. A. that B. whom C. whose D. .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
3    79    2    07-06-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.