Sắt và thép không hợp kim ở dạng thỏi hoặc các dạng thô khác - Dạng thỏi 0 - Loại khác 0 7207 Sắt thép không hợp kim ở dạng bán thành phẩm - Có chứa hàm lượng các bon dưới 0,25%1 Mặt cắt ngang hình chữ nhật, có 10 0 kích thước chiều rộng nhỏ hơn hai lần chiều dày - Loại khác có mặt cắt ngang hình chữ 1 0 nhật 3 - Phôi dẹt 0 - Loại khác 0 - Loại khác - Có chứa hàm lượng các bon bằng 1 0. | Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http 7206 Sắt và thép không hợp kim ở dạng thỏi hoặc các dạng thô khác - Dạng thỏi 1 I 1 1 1 1 1 0 - Loại khác 1 I 1 1 1 1 1 0 7207 Sắt thép không hợp kim ở dạng bán thành phâm - Có chứa hàm lượng các bon dưới 0 25 - - Mặt cắt ngang hình chữ nhật có 10 I 1 1 1 1 1 0 kích thước chiều rộng nhỏ hơn hai lần chiều dày - - Loại khác có mặt cắt ngang hình chữ 1 I 1 1 1 1 1 0 nhật Phôi dẹt 3 I 3 3 3 3 3 0 Loại khác 10 0 - - Loại khác 10 I 1 1 1 1 1 0 - Có chứa hàm lượng các bon bằng 1 I 1 1 1 1 1 0 hoặc trên 0 25 - - Có chứa hàm lượng các bon từ 0 6 trở lên 1 Phôi dẹt 3 I 3 3 3 3 3 Loại khác 10 1 1 1 1 1 1 9 - - Loại khác Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http 1 Phôi dẹt - - Loại khác 3 10 I 1 3 1 3 1 3 1 3 1 3 1 9 7208 Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán mỏng có chiều rộng từ 600 mm trở lên được cán nóng chưa phủ mạ hoặc tráng - - Chiều dầy từ 4 75 m m trở lên 0 I 0 0 0 0 0 0 - - Chiều dày từ 3 m m đến 4 75 m m 0 I 0 0 0 0 0 0 - - Chiều dày dưới 3 m m 0 I 0 0 0 0 0 0 - Loại khác ở dạng không cuộn chưa được gia công quá mức cán nóng - - chiều dày trên 10 m m 0 I 0 0 0 0 0 0 - - Chiều dày từ 4 75 m m đến 10 m m 0 I 0 0 0 0 0 0 - - Chiều dày từ 3 m m đến 4 75 m m 0 I 0 0 0 0 0 0 - - Chiều dày dưới 3 m m 5 I 3 3 3 3 3 0 - Loại khác 0 I 0 0 0 0 0 0 7210 Các loại sắt thép không hợp kim được cán mỏng có chiều rộng từ 600mm trở lên đã phủ mạ hoặc tráng Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http - Được phủ hoặc tráng thiếc - - Có chiều dày bằng hoặc trên 0 5mm 3 I 3 3 3 3 3 0 Riêng Loại chưa in chữ biểu tượng nhãn 0 I 0 0 0 0 0 hiệu - - Có chiều dày dưới 0 5 3 I 3 3 3 3 3 0 - - Loại dầy không quá 1 2mm 10 T 10 10 10 5