Tham khảo bài viết 'cách sử dụng và cấu tạo động từ của thì anh văn', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Chương trình hợp tác giữa và 4 3 2010 CÁCH SỬ DỤNG VÀ CẤU TẠO ĐỘNG TỪ CỦA CÁC THÌ TIẾNG ANH Cách sử dụng các thì tiếng Anh Loại thì Đơn Loại hành động diễn tả - hành động có tính chất lặp lại - một sự thật hoặc tình huống tồn tại trong một khoảng thời gian - hành động không mang tính tiếp diễn Tiếp diễn - những hành động liên tục tiếp diễn Hoàn thành - những hành động không tiếp diễn hoàn thành trước một thời gian xác định. Hoàn thành tiếp- những hành động liên tục tiếp diễn hoàn thành trước một diễn khoảng thời gian xác định. Cấu tạo theo chỉ định thức của thể chủ động Thì Hiện tại đơn Hiện tại tiếp diễn Hiện tại hoàn thành Hiện tại hoàn thành tiếp diễn Quá khứ đơn Quá khứ tiếp diễn Quá khứ hoàn thành Quá khứ hoàn thành tiếp diễn Tương lai đơn Tương lai tiếp diễn Tương lai hoàn thành Tương lai hoàn thành tiếp diễn Trợ động từ do does am is are have has have has been did was were had had been will shall will shall be will shall have will shall have been Kiểu động từ bare infinitive present participle past participle present participle bare infinitive present participle past participle present participle bare infinitive present participle past participle present participle Cấu tạo theo giả định thức của thế chủ động Thì Hiện tại đơn Hiện tại tiếp diễn Hiện tại hoàn thành Hiện tại hoàn thành tiếp diễn Trợ động từ do be have have been Kiểu động từ bare infinitive present participle past participle present participle Bản quyền thuộc về Chương trình hợp tác giữa và 4 3 2010 Quá khứ đơn Quá khứ tiếp diễn Quá khứ hoàn thành Quá khứ hoàn thành tiếp diễn did bare infinitive were present participle had past participle had been present participle Cấu tạo của chỉ định thức của thể bị động Thì Hiện tại đơn Hiện tại tiếp diễn Hiện tại hoàn thành Hiện tại hoàn thành tiếp diễn Trợ động từ Kiểu động từ am is are past participle am is are being past participle have has been past participle have has