Từ điển vật lý Toán học Anh - Việt phần 7

population m. mômen tổng quát, mômen của phân phối principal m. of inertia mômen quán tính chính 294 product m. mômen tích, mômen hỗn tạp raw m. tk. mômen đối với gốc tuỳ ý rolling m. mômen nghiêng sampling m. mômen mẫu second m. mômen cấp hai static(al) m. cơ. mômen tĩnh twisting m. mômen xoắn unadjusted m. tk. mômen không được hiệu chỉnh nhóm unbalanced m. mômen không | population m. mômen tổng quát mômen của phân phối principal m. of inertia mômen quán tính chính 294 product m. mômen tích mômen hỗn tạp raw m. tk. mômen đối với gốc tuỳ ý rolling m. mômen nghiêng sampling m. mômen mẫu second m. mômen cấp hai static al m. cơ. mômen tĩnh twisting m. mômen xoắn unadjusted m. tk. mômen không được hiệu chỉnh nhóm unbalanced m. mômen không cân bằng yawing m. mômen đảo lại momentum m. vl. động lượng xung angular m. mômen động lượng generalized m. xung suy rộng động lượng suy rộng gyroscopic m. mômen hồi chuyển money kt. tiền tổng số tiền hard m. kt. tiền vay monitor mt. mônitơ thiết bị điều khiển monoclinal monoclinic đơn tà monochromatic vl. đơn sắc monodromy top. đơn đạo monogenic đơn diễn monograph tài liệu chuyên khảo monoid monoit nửa nhóm augmented m. nửa nhóm được bổ sung monoidal thuộc monoit monomial đơn thức pivotal m. đơn thức tựa monomorphic đơn cấu đơn ánh monomorphism đs. phép đơn cấu phép đơn ánh monotone đơn điệu fully m. hoàn toàn đơn điệu multiply m. đơn điệu bội monotonic đơn điệu monotony tính đơn điệu month tv. tháng 295 calendar m. tháng dương lịch lunar m. tháng âm lịch monthly hàng tháng nguyệt san moon tv. mặt trăng full m. tuần trăng tròn new m. tuần trăng non more nhiều hơn dư còn nữa . m. or less ít nhiều never m. không bao giờ nữa once m. một lần nữa much m. rất lớn morphism đs. cấu xạ identity m. cấu xạ đồng nhất mortality số người chết tỷ lệ người chết mortage tk. cầm đồ mosaic top. mozaic most nhiều nhất nhiều hơn cả ở mức độ cao . for the m. part phần lớn đại bộ phận at m. at the m. nhiều nhất motion chuyển động . m. in a space chuyển động trong không gian absolute m. chuyển động tuyệt đối alternating m. chuyển động tiến lùi circular m. chuyển động tròn constant m. chuyển động thẳng đều constrained m. chuyển động cưỡng bức curvilinear m. chuyển động cong direct m. chuyển động thẳng fluid m. chuyển động chất lỏng funicular m. chuyển động theo dây harmonic m. vl. dao động điều hoà irrotational m. chuyển động

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
2    83    7    29-04-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.