Tham khảo tài liệu 'từ điển vật lý toán học anh - việt phần 9', ngoại ngữ, kỹ năng viết tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | satisfy thoả mãn . s. an equation thoả mãn một phương trình nghiệm đúng một phương trình saturate bão hoà saturation sự bão hoà save tiết kiệm scalar vô hướng lượng vô hướng relative s. hh. lượng vô hướng tương đối scale thang binary s. thang nhị phân circular s. mt. thang tỷ lệ tròn thang vòng decimal s. thang thập phân diagonal s. thang tỷ lệ ngang distance s. thang tuyến tính thang tỷ lệ thẳng 375 expanded s. thang phóng đại frequency s. thang tần số logarithmic s. thang lôga non-uniform s. thang không đều plotting s. tỷ lệ xích thang tỷ lệ ratio s. tk. thang tỷ lệ recorder s. thang ghi time s. mt. thang thời gian uniform s. top. thang đều scalene không đều cạnh scaler mt. máy đếm máy đếm gộp binary s. máy đếm nhị phân decade s. máy đếm thập phân decatron s. máy đếm đecatron variable binary s. máy đếm nhị phân biến thiên sacan mt. nhìn tìm automatic s. tìm tự động scatter tán xạ tản mạn scattergram biểu đồ tán xạ schedule thời khoa biểu chương trình design s. mt. bản tính employment s. sơ đồ làm việc schematic phác hoạ giản lược scheme sơ đồ axiom s. sơ đồ tiên đề computational s. sơ đồ tính induction s. log. sơ đồ quy nạp labelling s. mt. sơ đồ mã hoá partial recursive s. log. sơ đồ đệ quy bộ phận primitive recursive s. sơ đồ đệ quy nguyên thuỷ proof s. log. sơ đồ chứng minh restricted induction s. log. sơ đồ quy nạp thu hẹp transfer s. sơ đồ đọc và ghi schlicht gt. đơn diệp schlichtartig gt. tựa đơn diệp science khoa học sciantific về khoa học scleronomous cơ. dừng vô thời không có yếu tố thời gian 376 score dấu trch. sự đếm điểm kt. nguyên nhân hai chục . on the s. of do nguyên nhân s. s of times nhiều lần screw đường đinh ốc scribe mô tả điền thêm đánh dấu script chữ viết bản thảo scroll mặt kẻ lệch kỹ. nép cuộn đường xoắn ốc seam top. chỗ nối đường nối search tìm tòi nghiên cứu s. out tìm thấy searching xib. sự tìm random s. sự tìm ngẫu nhiên secant cát tuyến séc arc s. acsec second thứ hai giay thời gian second-order cấp hai secondary thứ hai thứ cấp .