Tham khảo tài liệu 'đề thi tuyển sinh cao đẳng năm 2008 môn thi: tiếng nhật, mã đề thi:423', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC CAO ĐẲNG NĂM 2008 Môn thi TIẾNG NHẬT khối D ĐÊ CHÍNH S Thời gian bhXMphhZ Đề thi có 06 trang Mã đề thi 423 Họ tên thí sinh . Số báo danh . ĐỀ THI GỒM 80 CÂU TỪ CÂU 1 ĐẾN CÂU 80 DÀNH CHO TẤT CẢ THÍ SINH. Đọc đoạn văn sau và chọn phương án đúng ứng với A hoặc B C D để điền vào chỗ trống từ câu 1 đến câu 2. tĂ rx - .ẠẳU7 J XX ruxx u Í 7 x ỀTtofctLó X -H - L 5 m tẲ TỸn tt fc XÓXÓỐ rèè 1 H XX T oJ xrrn bt - x èx Í XX 2 7 SoX X ầtoJ Câu 1 A. XXHX B. Ằế-frkftX C. XèUX D. ẰX Câu 2 A. s B. XX 5 C. ặX D. X Chọn phương án đúng ứng với A hoặc B C D cho cách đọc của phần được gạch chân trong các câu sau. Câu 3 TUÍủ X ỈX fflAL 0ẳ TLfco A. ctxux B. ctxx C. ctx Câu 4 X Wte ẽU Sl bfco A. ỉỷ B. Iỷ0 C. Iỷ0 Câu 5 U X ếxo A. bix B. XXXXX C. XEXX Câu 6 ậỸ j o X ế o A. fjoX B. .toX C. Xt-oX Câu 7 výyy ếl- ttm Àè feX ẳto D. XX7 D. ỉỷ D. XXXX D. Xí X D. feo X D. D. m D. T fc D. L UX D. X X A. UM B. te X C. Câu 8 rn A. uií X B. Xỗ 1 u o C. X ặẳhfc te x Câu 9 m x f l A. X5X -X - hẳto B. ĩu C. 7X Câu 10 Ắỉỉ A. XXx g te ỀTto B. U5CỀ C. - - X . Câu 11 X A. L X ÌẠtt B. Xoí L 5 77 X C. X to L 5X Câu 12 ỈX A. L X B. 7X X UTU X C. SLX Đọc đoạn văn sau và chọn phương án đúng ứng với A hoặc B C D để trả lời các câu hỏi từ câu 13 đến câu 16. XXèM 9IJI0H fcMMUH imto fex ỈXU X fc M uw 10H- T XX mM Lfco W M 1tLX M-Lfc i UaxUƯCo Trang 1 6 - Mã đề thi 423 TM i XX . f s TO- Kt Lb fcf TT -TX5- X5 TTT XTTo 9 22 0- ttft XX- ffỀẳtof ax feftfc TX b ftặfc è S ttofte -is T X5TsT a rèè toè 9fc tto ẫT tt x frm TTm msim TMT T Ifc Ttott bsf 0 oX 5ỉ è 7á ÍKT x x fc ể o XỈT 22 0- ế ẳU5o fcVt- 9X12 0 w afflux Câu 13 Ỳ ế TMỉX Xo ỆậẳLtTo A. 9X12 0 B. 9X10 0 C. 9X10 D. 9X22 0 Câu 14 Txèx TM X- ftofc mcm A. ỲXế B. XXiW C. xxèx D. xxèx ttft Xx- ừoX fcTbtto ftex ỉt è LfcT T to MZcofcTbtto ỀX LTofcá T to Câu 15 afflXOX 9X22 0- X5XX XX- fiỀW A. mMxa x TTXTX aXXXTo B. Txèx TX b ffỀfc T TTo C. Ỳ ế TMT T MtxTXXto D. w ẩbSTXXTo Câu 16 TXèXỉl - TM í XX fXè UtT A. .